"Sức Khỏe Của ông đã Giảm Sút Trong Những Năm Sau." Tiếng Anh Là Gì?
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"Sức khỏe của ông đã giảm sút trong những năm sau." tiếng anh là gì?Xin giúp em "Sức khỏe của ông đã giảm sút trong những năm sau." câu này tiếng anh là gì? Thank you so much. 6 years agoAsked 6 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
"Sức khỏe của ông đã giảm sút trong những năm sau." tiếng anh câu này là:His health has been deteriorating in these latter years.Answered 6 years agoTu Be DeDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Sút Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Sút, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SA SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÚ SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SA SÚT - Translation In English
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH... - Anh Ngữ Âu Châu - CIE
-
Nghĩa Của Từ Sa Sút Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "sút" - Là Gì?
-
Sút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Recessionary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Downhearted | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt