Sút - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Theo nghĩa dùng trong môn bóng đá, chữ sút du nhập vào Việt Nam từ tiếng Pháp shooter. Trước đó, chữ shooter trong tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Anh shoot.Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sut˧˥ | ʂṵk˩˧ | ʂuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂut˩˩ | ʂṵt˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 卒: chụt, tột, giốt, rốt, tốt, trót, trốt, sót, dút, chót, xụt, chốt, thốt, sút, tót, chợt
- 淬: lướt, tụy, thoắt, rót, tôi, chuốt, giọt, thướt, thối, xót, trút, thót, sút
- 率: thoắt, chuốt, suốt, sót, suất, sút
- : tuột, trút, sút
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sụt
- sứt
Động từ
sút
- Đá mạnh quả bóng vào khung thành trong trận bóng đá. Anh sút quả bóng vào gôn, người thủ thành không đỡ được.
- Tuột ra. Con dao sút cán. Áo sút đường may.
- Gầy yếu đi. Sau trận ốm, người sút hẳn.
- Kém đi; Giảm đi. Mức thu của cửa hàng sút hẳn. Lực lượng địch đã sút.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sút”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
sút
- sữa.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Karakalpak
- kaa:Sữa
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sút Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Sút, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SA SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÚ SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SA SÚT - Translation In English
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH... - Anh Ngữ Âu Châu - CIE
-
Nghĩa Của Từ Sa Sút Bằng Tiếng Anh
-
"Sức Khỏe Của ông đã Giảm Sút Trong Những Năm Sau." Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "sút" - Là Gì?
-
Recessionary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Downhearted | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt