Sút - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Karakalpak Hiện/ẩn mục Tiếng Karakalpak
    • 2.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Theo nghĩa dùng trong môn bóng đá, chữ sút du nhập vào Việt Nam từ tiếng Pháp shooter. Trước đó, chữ shooter trong tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Anh shoot.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sut˧˥ʂṵk˩˧ʂuk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂut˩˩ʂṵt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 卒: chụt, tột, giốt, rốt, tốt, trót, trốt, sót, dút, chót, xụt, chốt, thốt, sút, tót, chợt
  • 淬: lướt, tụy, thoắt, rót, tôi, chuốt, giọt, thướt, thối, xót, trút, thót, sút
  • 率: thoắt, chuốt, suốt, sót, suất, sút
  • 󰋬: tuột, trút, sút

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • sụt
  • sứt

Động từ

sút

  1. Đá mạnh quả bóng vào khung thành trong trận bóng đá. Anh sút quả bóng vào gôn, người thủ thành không đỡ được.
  2. Tuột ra. Con dao sút cán. Áo sút đường may.
  3. Gầy yếu đi. Sau trận ốm, người sút hẳn.
  4. Kém đi; Giảm đi. Mức thu của cửa hàng sút hẳn. Lực lượng địch đã sút.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sút”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Danh từ

sút

  1. sữa.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sút&oldid=2314194” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Karakalpak
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Karakalpak
  • kaa:Sữa
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sút 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sút Trong Tiếng Anh Là Gì