Sút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sút
to shoot
sút vào khung thành to shoot a goal
sút bóng vào lưới to shoot the ball into the net
xem sút cân
to decline
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sút
* verb
to slip
to split
to shoot, to make a shot (đá_banh)
to lose weight
to decline, to reduce
Từ điển Việt Anh - VNE.
sút
to diminish, drop



Từ liên quan- sút
- sút đi
- sút con
- sút cân
- sút giá
- sút kém
- sút sức
- sút tay
- sút đáy
- sút giảm
- sút người
- sút xuống
- sút kém to
- sút giảm trầm trọng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sút Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Sút, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SA SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÚ SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SA SÚT - Translation In English
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH... - Anh Ngữ Âu Châu - CIE
-
Nghĩa Của Từ Sa Sút Bằng Tiếng Anh
-
"Sức Khỏe Của ông đã Giảm Sút Trong Những Năm Sau." Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "sút" - Là Gì?
-
Sút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Recessionary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Downhearted | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt