8 ngày trước · suede ý nghĩa, định nghĩa, suede là gì: 1. leather that is slightly rough to touch and is not shiny: 2. leather that is slightly rough to…
Xem chi tiết »
(Có nghĩa tiếng Pháp là: "Da Thuỵ Điển", cho biết loại găng tay được làm từ Thuỵ Điển). Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Suede » ...
Xem chi tiết »
n. leather with a napped surface; suede leather; a fabric made to resemble suede leather; suede cloth. English Synonym and Antonym Dictionary. suedes
Xem chi tiết »
suede trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng suede (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Chất liệu suede là gì? What Is Suede Material? Phạm vi trọng lượng cho vải sợi nhỏ Suede là ± 200gsm. The Weight Ranges for the Suede Microfiber Cloth is±200gsm ...
Xem chi tiết »
nơi tối tăm bạn để lại da lộn của bạn không ẩm ướt bởi vì loại bỏ nấm mốc từ da lộn là vô cùng khó khăn. Suede leather light weight waterproof Leather.
Xem chi tiết »
A type of soft leather, made from calfskin, with a brushed texture to resemble fabric, often used to make boots, clothing and fashion accessories. +5 định nghĩa ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
suede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suede.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ suede trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến suede . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ suede|suedes trong Từ điển Tiếng Anh noun [sweɪd] leather with a soft napped surface; fabric that resembles sueded leathe.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2018 · Bạn cảm nhận thế nào về thiết kế này của Dứa, hãy chia sẻ ở bình luận phía dưới nhé. Và nếu quá thích sản phẩm rồi thì đừng quên nhanh tay Pre- ...
Xem chi tiết »
suède /'sjuiti/ nghĩa là: có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ suède, ví dụ và các thành ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
1. I've been looking for a red suede pump. · 2. Over here, we have pink suede, which is nice. · 3. I'm wearing a shirt and a tie and a sweater and a suede jacket ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ suede - suede là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · Một cái tên nổi tiếng khác cũng tương quan đến Suede là Puma Suede. ... Những ưu điểm điển hình nổi bật được những Fan Hâm mộ yêu da lộn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Suede Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề suede tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu