Sugar - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sugar&oldid=2024623” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː/
Hoa Kỳ | [ˈʃʊ.ɡɜː] |
Danh từ
[sửa]sugar /ˈʃʊ.ɡɜː/
- Đường. granulated sugar — đường kính lump sugar — đường miếng
- Lời đường mật, lời nịnh hót.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền, xìn.
Thành ngữ
[sửa]- sugar the pill: làm cho một cái gì đó xấu đỡ khó chịu hơn.
Ngoại động từ
[sửa]sugar ngoại động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/
- Bỏ đường, rắc đường; bọc đường.
- (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường.
Chia động từ
[sửa] sugarDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sugar | |||||
Phân từ hiện tại | sugaring | |||||
Phân từ quá khứ | sugared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sugar | sugar hoặc sugarest¹ | sugars hoặc sugareth¹ | sugar | sugar | sugar |
Quá khứ | sugared | sugared hoặc sugaredst¹ | sugared | sugared | sugared | sugared |
Tương lai | will/shall² sugar | will/shall sugar hoặc wilt/shalt¹ sugar | will/shall sugar | will/shall sugar | will/shall sugar | will/shall sugar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sugar | sugar hoặc sugarest¹ | sugar | sugar | sugar | sugar |
Quá khứ | sugared | sugared | sugared | sugared | sugared | sugared |
Tương lai | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sugar | — | let’s sugar | sugar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]sugar nội động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/
- (Từ lóng) Làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận.
Chia động từ
[sửa] sugarDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sugar | |||||
Phân từ hiện tại | sugaring | |||||
Phân từ quá khứ | sugared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sugar | sugar hoặc sugarest¹ | sugars hoặc sugareth¹ | sugar | sugar | sugar |
Quá khứ | sugared | sugared hoặc sugaredst¹ | sugared | sugared | sugared | sugared |
Tương lai | will/shall² sugar | will/shall sugar hoặc wilt/shalt¹ sugar | will/shall sugar | will/shall sugar | will/shall sugar | will/shall sugar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sugar | sugar hoặc sugarest¹ | sugar | sugar | sugar | sugar |
Quá khứ | sugared | sugared | sugared | sugared | sugared | sugared |
Tương lai | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar | were to sugar hoặc should sugar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sugar | — | let’s sugar | sugar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sugar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của Sugar
-
SUGAR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Sugar - Forvo
-
SUGAR - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sugar' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ 'sugar' Phát âm Như Thế Nào? - VnExpress
-
Từ 'sugar' Trong Tiếng Anh Thường Bị Phát âm Sai - VnExpress Video
-
Sugar - Ettip
-
Sugar (bài Hát Của Maroon 5) – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sugar" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sugar Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Hợp âm Sugar - Maroon 5 (Phiên Bản 1)
-
Lời Dịch Bài Hát Sugar | VOCA.VN
-
Sugar-beet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sugar-cane Là Gì, Nghĩa Của Từ Sugar-cane | Từ điển Anh - Việt