Sugar - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː/
Hoa Kỳ[ˈʃʊ.ɡɜː]

Danh từ

[sửa]

sugar /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. Đường. granulated sugar — đường kính lump sugar — đường miếng
  2. Lời đường mật, lời nịnh hót.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền, xìn.

Thành ngữ

[sửa]
  • sugar the pill: làm cho một cái gì đó xấu đỡ khó chịu hơn.

Ngoại động từ

[sửa]

sugar ngoại động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. Bỏ đường, rắc đường; bọc đường.
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường.

Chia động từ

[sửa] sugar
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sugar
Phân từ hiện tại sugaring
Phân từ quá khứ sugared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sugar sugar hoặc sugarest¹ sugars hoặc sugareth¹ sugar sugar sugar
Quá khứ sugared sugared hoặc sugaredst¹ sugared sugared sugared sugared
Tương lai will/shall² sugar will/shall sugar hoặc wilt/shalt¹ sugar will/shall sugar will/shall sugar will/shall sugar will/shall sugar
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sugar sugar hoặc sugarest¹ sugar sugar sugar sugar
Quá khứ sugared sugared sugared sugared sugared sugared
Tương lai were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sugar let’s sugar sugar
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

sugar nội động từ /ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. (Từ lóng) Làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận.

Chia động từ

[sửa] sugar
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sugar
Phân từ hiện tại sugaring
Phân từ quá khứ sugared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sugar sugar hoặc sugarest¹ sugars hoặc sugareth¹ sugar sugar sugar
Quá khứ sugared sugared hoặc sugaredst¹ sugared sugared sugared sugared
Tương lai will/shall² sugar will/shall sugar hoặc wilt/shalt¹ sugar will/shall sugar will/shall sugar will/shall sugar will/shall sugar
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sugar sugar hoặc sugarest¹ sugar sugar sugar sugar
Quá khứ sugared sugared sugared sugared sugared sugared
Tương lai were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar were to sugar hoặc should sugar
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sugar let’s sugar sugar
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "sugar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sugar&oldid=2024623” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phiên âm Của Sugar