sum trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
We don't take big decisions lightly -- especially not when they involve large sums of money. English Cách sử dụng "dim sum" trong một câu.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · sum. /sʌm/. * danh từ. tổng số; (toán) tổng. the sum of two and three is five: tổng của hai và ba là năm. số tiền. a round sum: một số tiền ...
Xem chi tiết »
( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học · Tổng số; (toán) tổng · Số tiền · Toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total.
Xem chi tiết »
a quantity of money; sum of money, amount, amount of money · a quantity obtained by the addition of a group of numbers; amount, total · the final aggregate; ...
Xem chi tiết »
sums. sum /sʌm/. danh từ. tổng số; (toán) tổng. the sum of two and three is five: tổng của hai và ba là năm. số tiền. a round sum: một số tiền đáng kể.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sum trong một câu và bản dịch của họ · Sum 41 is a Canadian rock band from Ajax Ontario. · SUM 41 là ban nhạc rock Canadia vùng Ajax Ontario.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng The sum trong một câu và bản dịch của họ ... The sum of the ages of a father and son is 66. Tổng cộng tuổi của người cha và người con trai là 66.
Xem chi tiết »
sum trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sum (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sum ý nghĩa, định nghĩa, sum là gì: 1. an amount of money: 2. the whole number or amount ... sum | Tiếng Anh Thương Mại ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · zero-sum ý nghĩa, định nghĩa, zero-sum là gì: 1. used to refer to a situation in which any win by one person always means a loss to another…
Xem chi tiết »
sum vầy trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ sum vầy trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; sụm, đt. Sụp đổ Mái nhà đã sụm // (R) Quỵ, té (ngã) xuống vì yếu gối Té sụm; con ngựa sụm // (lóng) Say cúp Mới 3 ly đã sụm // (B) ...
Xem chi tiết »
Phrasal verb là một trong những thứ khó học nhất trong tiếng anh vì với những trường hợp khác nhua thì nó mang nghĩa ... To sum up trong Tiếng Việt là gì?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sụm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sụm * verb - to collapse, to fall ove.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sum Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sum tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu