Sum Vầy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sum vầy" thành Tiếng Anh
gather, live together là các bản dịch hàng đầu của "sum vầy" thành Tiếng Anh.
sum vầy + Thêm bản dịch Thêm sum vầyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
gather
verb nounTuy nhiên, mỗi thứ bảy của tuần thứ hai trong tháng, cả nhà được sum vầy bên nhau ăn bữa cơm gia đình.
Every second Saturday, though, the entire family gathered for a meal.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
live together
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sum vầy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sum vầy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sum Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SUM | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
SUM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sum Là Gì, Nghĩa Của Từ Sum | Từ điển Anh - Việt
-
Sum Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"sum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sum Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"sums" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sums Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Sum Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sum Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
THE SUM OF ALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sum' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Lump Sum Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Lump Sum Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Sum, Từ Sum Là Gì? (từ điển Anh-Việt)