Ý nghĩa của cartilage trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › cartilage
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Liệu ta có thể ghép sụn vào những vị trí chấn thương không? ↔ Can you implant cartilage into areas of trauma? . sụn. noun ...
Xem chi tiết »
These abnormalities include degeneration of cartilage and hypertrophic bone changes, which can lead to pain, swelling and loss of function. more_vert.
Xem chi tiết »
The skeleton, which forms the support structure inside the fish, is either made of cartilage, in cartilaginous fish, or bone in bony fish. more_vert.
Xem chi tiết »
sụn xương sườn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sụn xương sườn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
sụn bán nguyệt: semilunar cartilage · sụn đàn hồi: elastic cartilage · sụn giáp: thyroid cartilage · sụn hình kiếm: ensiform cartilage · sụn ống tai: cartilage of ...
Xem chi tiết »
Sụn bao gồm các tế bào gọi là chondrocytes tạo ra vật liệu sụn trong cơ thể rất giàu protein và sợi elastin. Cartilage ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "sụn" · In cartilagenous fish, such as sharks, the vertebrae consist of two cartilagenous tubes. · Chondrocytoma. · First, the cartilage. · Cartilage, ...
Xem chi tiết »
sún · sụn ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết); Thông tin chữ Hán và ... Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
Xem chi tiết »
A family favorite are crispy fried pork cartilage with sweet and sour fish sauce. 2. Sườn sụn là mô cứng cung cấp collagen cho cơ thể.
Xem chi tiết »
Sụn sợi có chứa nhiều sợi collagen và được tìm thấy trong đĩa đệm và xương mu. Fibrous cartilage has many collagen fibers and is found in the intervertebral ...
Xem chi tiết »
Sụn không giòn chắc bằng xương nhưng lại cứng hơn và không mềm dẻo bằng cơ. Sụn. Hypertrophic Zone of Epiphyseal Plate.jpg · Sụn trong và các thành phần: tế bào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sụn mí trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sụn mí [sụn mí] - tarsus palpebrarum.
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2019 · Thoái hóa đốt sống cổ: Thuật ngữ tiếng anh là Degenerative spine neck – là hiện tượng các đốt sống lưng bị thoái hóa theo thời gian, sụn ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "u xương sụn" nói thế nào trong tiếng anh? ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Rách sụn chêm xảy ra khi sụn chêm, miếng sụn nhỏ hình chữ C đóng vai trò như một miếng đệm trong khớp gối, bị tổn thương hoặc rách.
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2020 · Rách sụn chêm hay rách sụn đầu gối (tên tiếng Anh: Torn Meniscus) là một trong những chấn thương đầu gối thường gặp nhất. Sụn chêm giúp ổn ...
Xem chi tiết »
Do đó, nếu xảy ra tổn thương như rách sụn chêm đầu gối sẽ ảnh hưởng rất lớn ... Rách sụn chêm đầu gối (tên tiếng Anh là Torn Meniscus) là một trong những ...
Xem chi tiết »
Các khớp bình thường có ít tiếng lục khục khi cử động và không bị mòn khi vận ... Các quá trình sửa chữa xương gây ra xơ xương dưới sụn và hình thành gai ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sụn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sụn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu