Sụn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cartilage, cartilaginous, cartilage là các bản dịch hàng đầu của "sụn" thành Tiếng Anh.
sụn noun + Thêm bản dịch Thêm sụnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cartilage
noundense connective tissue
Liệu ta có thể ghép sụn vào những vị trí chấn thương không?
Can you implant cartilage into areas of trauma?
en.wiktionary2016 -
cartilaginous
adjectiveKhớp cử động từng phần , hoặc khớp sụn là những khớp có thể cử động nhẹ .
Partially movable , or cartilaginous , joints move a little .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cartilage
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sụn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Sụn + Thêm bản dịch Thêm SụnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cartilage
nounresilient and smooth elastic tissue, rubber-like padding that covers and protects the ends of long bones at the joints
Liệu ta có thể ghép sụn vào những vị trí chấn thương không?
Can you implant cartilage into areas of trauma?
wikidata
Các cụm từ tương tự như "sụn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tế bào tạo sụn chondrioblast
- phần sụn firmware
- tế bào sụn chondrocyte
- như sụn cartilaginous
- có sụn gristly
- như xương sụn gristly
- bướu sụn chondroma
- Cá sụn
Bản dịch "sụn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sụn Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Cartilage Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SỤN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỤN - Translation In English
-
Sụn Xương Sườn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sụn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sụn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
SỤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Sụn Bằng Tiếng Anh
-
Sun - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sườn Sụn Tiếng Anh Là Gì
-
Sụn Tiếng Anh Là Gì
-
Sụn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sụn Mí - Tiếng Anh
-
Thoái Hóa Cột Sống Tiếng Anh Là Gì? Phiên âm, Từ Vựng & Câu Hỏi
-
"u Xương Sụn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rách Sụn Chêm | Bệnh Viện Gleneagles Singapore
-
Rách Sụn Chêm đầu Gối: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Rách Sụn Chêm đầu Gối: Khi Nào Cần Phẫu Thuật? | Vinmec
-
Thoái Hóa Khớp (OA) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia