Sủng ái - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sṵŋ˧˩˧ aːj˧˥ | ʂuŋ˧˩˨ a̰ːj˩˧ | ʂuŋ˨˩˦ aːj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂuŋ˧˩ aːj˩˩ | ʂṵʔŋ˧˩ a̰ːj˩˧ | ||
Động từ
sủng ái
- Hết sức yêu (nói về quan hệ giữa vua và cung phi, cung tần mĩ nữ). Được vua sủng ái.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sủng ái”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sùng ái
-
'sùng ái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sủng ái" - Là Gì?
-
Sùng ái Giải Thích
-
Sùng ái Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sùng ái Là Gì, Nghĩa Của Từ Sùng ái | Từ điển Việt - Anh
-
Sùng ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoàng Thái Cực – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sùng ái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cực Phẩm Cổ Trang Cung Đấu Hay Nhất 2021| ĐẾ VƯƠNG SỦNG ÁI
-
Definition Of Sùng ái? - Vietnamese - English Dictionary
-
Quỹ Nhân Ái GHTK's Care - Nhân Viên Bưu Cục - Kho Tủa Chùa
-
Sủng ái Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt