Từ điển Tiếng Việt "sủng ái" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sủng ái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sủng ái
- đgt. Hết sức yêu (nói về quan hệ giữa vua và cung phi, cung tần mĩ nữ): được vua sủng ái.
hdg. Hết sức thương yêu. Được vua sủng ái.Tầm nguyên Từ điểnSủng ÁiSủng: yêu mến, Ái: yêu.
Đã chuyên sủng ái lại toan tranh hành. Đại Nam Quốc Sử
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sủng ái
sủng ái- verb
- (cũ) to favour, to treat as a favourite
Từ khóa » Sùng ái
-
Sủng ái - Wiktionary Tiếng Việt
-
'sùng ái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sùng ái Giải Thích
-
Sùng ái Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sùng ái Là Gì, Nghĩa Của Từ Sùng ái | Từ điển Việt - Anh
-
Sùng ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoàng Thái Cực – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sùng ái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cực Phẩm Cổ Trang Cung Đấu Hay Nhất 2021| ĐẾ VƯƠNG SỦNG ÁI
-
Definition Of Sùng ái? - Vietnamese - English Dictionary
-
Quỹ Nhân Ái GHTK's Care - Nhân Viên Bưu Cục - Kho Tủa Chùa
-
Sủng ái Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt