sưng lên trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
These numbers drop down significantly in the following quarters allowing other gadget makers to swell up their numbers. Vietnamese Cách sử dụng "swell out" ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sưng" trong tiếng Anh ; sưng {động} · swell ; sưng {tính} · swelling ; sưng lên {động} · bloat ; mắt sưng húp {danh} · mouse ; sự sưng tấy {danh} · abscess.
Xem chi tiết »
The ranks of the non-working rich have been swelling.
Xem chi tiết »
Khu vực xung quanh vết cắn sẽ sưng lên chuyển sang màu đỏ và trở nên nóng. · The area around the bite will swell turn red and become hot.
Xem chi tiết »
sưng lên. * dtừ. tumidity, turgidity, swelling; * đtừ bloat. * ngđtừ. tumefy. * nđtừ. tumefy. * ttừ. bullate, bloated, tumid, gummy. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
Còn khói thuốc thì gây sưng họng. And the smoking explains the throat. 14. Mạch máu ở lòng trắng sưng lên. Swollen blood vessels on the white portion ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · swelling - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... sự sưng lên, chỗ tấy lên ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Hình ảnh ống tai đỏ, sưng lên và rải rác bằng các mảnh biểu bì ẩm ướt, có mủ và biểu mô bị tổn thương. Nấm ống tai biểu hiện ngứa nhiều hơn đau, và bệnh nhân ...
Xem chi tiết »
v - はれる - 「腫れる」 - ふくれる - 「脹れる」. Ví dụ cách sử dụng từ "sưng lên" trong tiếng Nhật. - Khóc sưng mắt lên:目が腫れるほど泣く; - Đánh ~ đến nỗi ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2019 · Hội chứng ngón tay bật là một trong những nguyên nhân chính dẫn tới ... Nguyên nhân là do màng hoạt dịch của gân gấp bị sưng lên giống như ...
Xem chi tiết »
Lupus ở mỗi người là khác nhau và có thể ảnh hưởng đến các vùng khác nhau của cơ ... Cơn phát bệnh lupus có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, và chúng không theo ...
Xem chi tiết »
'swelling' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bạn ; bị sưng ; da bị sưng ; da sưng ; làm sưng ; lên và ; lồi ; phù ; sưng lên ; sưng phù ; sưng ...
Xem chi tiết »
to look very swell — trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa ... injured wrist swells up — chỗ cổ tay bị thương sưng lên: ground swells into an eminence ...
Xem chi tiết »
Tại chỗ đau sưng lên khối mủ đỏ nhìn như mụn nhọt hay u nhỏ. Lẹo sẽ xẹp sau khi vỡ mủ nhưng về sau có thể tái xuất hiện ở vị trí khác trên mắt. Có hai loại lẹo:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sưng Lên Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sưng lên trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu