Sửng Sốt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰ŋ˧˩˧ sot˧˥ | ʂɨŋ˧˩˨ ʂo̰k˩˧ | ʂɨŋ˨˩˦ ʂok˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨŋ˧˩ ʂot˩˩ | ʂɨ̰ʔŋ˧˩ ʂo̰t˩˧ |
Tính từ
[sửa]sửng sốt
- Hết sức ngạc nhiên vì quá bất ngờ. Giật mình sửng sốt. Nghe tin ai cũng sửng sốt.
Tham khảo
[sửa]- "sửng sốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Sửng Sốt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sửng Sốt - Từ điển Việt
-
Sửng Sốt
-
Sửng Sốt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "sửng Sốt" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Sửng Sốt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'sửng Sốt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sửng Sốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sửng Sốt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA THƯỜNG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Đồng Nghĩa Của Surprisingly - Idioms Proverbs
-
LÀM SỬNG SỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
FLABBERGASTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge