Sửng Sốt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sɨ̰ŋ˧˩˧ sot˧˥ | ʂɨŋ˧˩˨ ʂo̰k˩˧ | ʂɨŋ˨˩˦ ʂok˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂɨŋ˧˩ ʂot˩˩ | ʂɨ̰ʔŋ˧˩ ʂo̰t˩˧ | ||
Tính từ
[sửa]sửng sốt
- Hết sức ngạc nhiên vì quá bất ngờ. Giật mình sửng sốt. Nghe tin ai cũng sửng sốt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sửng sốt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Sửng Sốt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sửng Sốt - Từ điển Việt
-
Sửng Sốt
-
Sửng Sốt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "sửng Sốt" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Sửng Sốt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'sửng Sốt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sửng Sốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sửng Sốt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA THƯỜNG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Đồng Nghĩa Của Surprisingly - Idioms Proverbs
-
LÀM SỬNG SỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
FLABBERGASTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge