SUNG SỨC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › sung-sức
Xem chi tiết »
Check 'sung sức' translations into English. Look through examples of sung sức translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "sung sức" trong Tiếng Anh: fit, fully fit, in good form. Kiểm tra các câu mẫu, ... fully fit. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sung sức' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "sung sức" trong tiếng Anh. sức danh từ. English.
Xem chi tiết »
sung sức = adj in good form, fully fit in form/in good shape; fully fit; full of vim; sound in wind and limb; alive and kicking virile; red-blooded.
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "sung sức": sung sức sùng sục; Words contain "sung sức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Virtual keyboard: Show. Translation. powered by. search result for sung sức in English - Vietnamese dictionary. First < Previous 1 2 3 Next > Last.
Xem chi tiết »
Meaning of word sung sức in Vietnamese - English @sung sức * adj - in good form, fully fit.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sung sức. in form/in good shape; fully fit; full of vim; sound in wind and limb; alive and kicking; virile; red-blooded ...
Xem chi tiết »
sung sức. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung sức. + adj. in good form, fully fit. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung sức".
Xem chi tiết »
sung sức Định nghĩa , sung sức dịch , sung sức giải thích , là gì sung sức, Giải thích:@sung sức ... sung sức tại Vietnamese => English Của Giải thích:.
Xem chi tiết »
AdjectiveEdit · sung sức · fit, full of energy, strong quotations ▽. Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "SUNG SƯỚNG QUÁ SỨC" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỔ SUNG SỨC KHỎE" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỔ SUNG SỨC KHỎE" ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · ... pas, cocok, sesuai, memasang, melengkapi, tiba-tiba, terutama ayan, ledakan. Learn more in the Cambridge English-Indonesian Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sung Sức In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sung sức in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu