Do đó, trong tiếng Việt, ta hiểu chính xác supplies là “nhu yếu phẩm”, “vật dụng” hay “hàng hóa”… Trong câu trên ta có thể dịch là “vật dụng” hoặc “món hàng”, ...
Xem chi tiết »
'''sə'plai'''/ , Sự cung cấp; sự được cung cấp, Sự tiếp tế, Nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · supplies ý nghĩa, định nghĩa, supplies là gì: food and other ordinary goods needed by people every day: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Who supplies the energy, broadband and ...
Xem chi tiết »
supplies có nghĩa là: supply /sə'plai/* danh từ- sự cung cấp, sự tiếp tế=ammunition supply+ sự tiếp tế đạn dược=supply and demand+ cung và cầu- nguồn dự trữ ...
Xem chi tiết »
Supplies là gì: hàng cung cấp, hàng lưu kho,
Xem chi tiết »
Supplies nghĩa là gì ... Vật tư (tiếng Anh: Supplies) là một bộ phận tài sản ngắn hạn trong bảng Cân đối kế toán, bao gồm nguyên liệu, vật liêu, công cụ dụng cụ ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2019 · Vật tư (tiếng Anh: Supplies) là một bộ phận tài sản ngắn hạn trong bảng Cân đối kế toán, bao gồm nguyên liệu, vật liêu, công cụ dụng cụ để ...
Xem chi tiết »
1. "Supply" nghĩa là gì? "Supply" có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu. Danh ...
Xem chi tiết »
sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới ... to supply somebody with something: cung cấp vật gì cho ai ... pressure water supply system: ống dẫn nước có áp ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2021 · Nguyên tắc nhận xét thiết bị tư. - Nguim tắc giá bán gốc: Theo chuẩn chỉnh mực 02 (điều 5) là toàn bộ ngân sách cơ mà DN chi ra để có ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ supplies trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kỹ thuật ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "supplies", trong bộ từ điển Từ điển Anh ...
Xem chi tiết »
Supplies là gì? · Supplies là Đồ Cung Cấp; Vật Liệu; Khoản Cấp Kinh Phí Của Nghị Viện Cho Chính Phủ Anh . · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: supply nghĩa là sự cung cấp, sự tiếp tế ammunition supply sự tiếp tế đạn dược supply and demand cung và cầu.
Xem chi tiết »
Từ supplies trong Tiếng Anh có nghĩa là hàng cung cấp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm.
Xem chi tiết »
Vật tư ( tiếng Anh : Supplies ) là một bộ phận gia tài thời gian ngắn trong ... tạo ra+ NVL trong Doanh Nghiệp thường gồm có nhiều loại với đặc thù lí học, ...
Xem chi tiết »
I think, 在庫=supplies/stock。供給=to supply something。 supplies is similar to give = 与える。 ; Từ này Material có nghĩa là gì? Từ này ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Vat Tu La Gi Vat Tu Supplies La Gi ... 1 Vật tư là gì? 2 Những khái niệm có ảnh hưởng đến vật tư; 3 Nhiệm vụ của một kế toán vật tư phải làm ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · TAMN trả lời: Chào bạn,. "Supplies" vừa có thể là một động từ thêm -es, có nghĩa là "cung cấp gì đó ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Supplies Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề supplies có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu