Support - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈpɔrt/
Hoa Kỳ | [sə.ˈpɔrt] |
Danh từ[sửa]
support /sə.ˈpɔrt/
- Sự ủng hộ. to give support to somebody — ủng hộ ai to require support — cần được sự ủng hộ to speak in support of somebody — phát biểu ý kiến ủng hộ ai
- Người ủng hộ. the chief support of the cause — người ủng hộ chính của sự nghiệp
- Người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình... ); nguồn sinh sống. the sole support of one's old age — người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
- Vật chống, cột chống.
Ngoại động từ[sửa]
support ngoại động từ /sə.ˈpɔrt/
- Chống, đỡ.
- Truyền sức mạnh, khuyến khích. what supported him was hope — điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
- Chịu đựng, dung thứ. to support fatigue well — chịu đựng mệt giỏi
- Nuôi nấng, cấp dưỡng. to support a family — nuôi nấng gia đình
- Ủng hộ. to support a policy — ủng hộ một chính sách to support an institution — ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
- Chứng minh, xác minh. to support a charge — chứng minh lời kết tội
- (Sân khấu) Đóng giỏi (một vai).
Chia động từ[sửa]
supportDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to support | |||||
Phân từ hiện tại | supporting | |||||
Phân từ quá khứ | supported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | support | support hoặc supportest¹ | supports hoặc supporteth¹ | support | support | support |
Quá khứ | supported | supported hoặc supportedst¹ | supported | supported | supported | supported |
Tương lai | will/shall² support | will/shall support hoặc wilt/shalt¹ support | will/shall support | will/shall support | will/shall support | will/shall support |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | support | support hoặc supportest¹ | support | support | support | support |
Quá khứ | supported | supported | supported | supported | supported | supported |
Tương lai | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | support | — | let’s support | support | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "support", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.pɔʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
support/sy.pɔʁ/ | supports/sy.pɔʁ/ |
support gđ /sy.pɔʁ/
- Cây chống, cái đỡ, cái giá. Les supports de charpente — những cây chống sườn nhà Support pour éprouvettes — cái giá ống nghiệm
- (Hội họa) Mặt nền. Support de laque — mặt nền sơn
- (Nhiếp ảnh) Lớp nền. Support de film — lớp nền phim
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nâng đỡ; nơi nương tựa. Il a perdu son support — nó đã mất nơi nương tựa
Tham khảo[sửa]
- "support", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » Trọng âm Của Từ Supportive
-
SUPPORTIVE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Supportive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Supportive - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Supportive Trong Tiếng Anh - Forvo
-
15+ Quy Tắc đánh Trọng âm Tiếng Anh Bạn Cần Nắm
-
Chuyên đề Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Question 15: A. Possible B. Cultural C. Confident D. Supportive
-
TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH | Gia Sư An Vinh
-
ARE VERY SUPPORTIVE In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
IS SUPPORTIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[LỜI GIẢI] Hospital Mischievous Supportive Special - Tự Học 365
-
Unit 5: Những Quy Tắc Cơ Bản Về Trọng âm Khi Luyện Phát âm Tiếng ...
-
Mark The Letter A, B, C Or D On Your Answer Sheet To Indicate The ...