Support - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1Cách phát âm
    • 1.2Danh từ
    • 1.3Ngoại động từ
      • 1.3.1Chia động từ
    • 1.4Tham khảo
  • 2Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1Cách phát âm
    • 2.2Danh từ
    • 2.3Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈpɔrt/
Hoa Kỳ[sə.ˈpɔrt]

Danh từ[sửa]

support /sə.ˈpɔrt/

  1. Sự ủng hộ. to give support to somebody — ủng hộ ai to require support — cần được sự ủng hộ to speak in support of somebody — phát biểu ý kiến ủng hộ ai
  2. Người ủng hộ. the chief support of the cause — người ủng hộ chính của sự nghiệp
  3. Người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình... ); nguồn sinh sống. the sole support of one's old age — người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
  4. Vật chống, cột chống.

Ngoại động từ[sửa]

support ngoại động từ /sə.ˈpɔrt/

  1. Chống, đỡ.
  2. Truyền sức mạnh, khuyến khích. what supported him was hope — điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
  3. Chịu đựng, dung thứ. to support fatigue well — chịu đựng mệt giỏi
  4. Nuôi nấng, cấp dưỡng. to support a family — nuôi nấng gia đình
  5. Ủng hộ. to support a policy — ủng hộ một chính sách to support an institution — ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
  6. Chứng minh, xác minh. to support a charge — chứng minh lời kết tội
  7. (Sân khấu) Đóng giỏi (một vai).

Chia động từ[sửa]

support
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to support
Phân từ hiện tại supporting
Phân từ quá khứ supported
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại support support hoặc supportest¹ supports hoặc supporteth¹ support support support
Quá khứ supported supported hoặc supportedst¹ supported supported supported supported
Tương lai will/shall² support will/shall support hoặc wilt/shalt¹ support will/shall support will/shall support will/shall support will/shall support
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại support support hoặc supportest¹ support support support support
Quá khứ supported supported supported supported supported supported
Tương lai were to support hoặc should support were to support hoặc should support were to support hoặc should support were to support hoặc should support were to support hoặc should support were to support hoặc should support
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại support let’s support support
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo[sửa]

  • "support", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.pɔʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
support/sy.pɔʁ/ supports/sy.pɔʁ/

support /sy.pɔʁ/

  1. Cây chống, cái đỡ, cái giá. Les supports de charpente — những cây chống sườn nhà Support pour éprouvettes — cái giá ống nghiệm
  2. (Hội họa) Mặt nền. Support de laque — mặt nền sơn
  3. (Nhiếp ảnh) Lớp nền. Support de film — lớp nền phim
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nâng đỡ; nơi nương tựa. Il a perdu son support — nó đã mất nơi nương tựa

Tham khảo[sửa]

  • "support", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=support&oldid=1924105” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn

Từ khóa » Trọng âm Của Từ Supportive