SUPPORTIVE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
supportive
How to pronounce supportive UK/səˈpɔː.tɪv/ US/səˈpɔːr.t̬ɪv/ More about phonetic symbols UK/səˈpɔː.tɪv/ supportive- /s/ as in say
- /ə/ as in above
- /p/ as in pen
- /ɔː/ as in horse
- /t/ as in town
- /ɪ/ as in ship
- /v/ as in very
- /s/ as in say
- /ə/ as in above
- /p/ as in pen
- /ɔː/ as in horse
- /r/ as in run
- /t̬/ as in cutting
- /ɪ/ as in ship
- /v/ as in very
(Phát âm tiếng Anh của supportive từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học thuật Cambridge , both sources © Cambridge University Press)
Định nghĩa của supportive là gì?Tìm kiếm
supportable supporter supporting supporting cast supportive supportively supportiveness supposably suppose {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}}Từ của Ngày
tape measure
UK /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ US /ˈteɪp ˌmeʒ.ɚ/a strip of plastic or metal used for measuring that can be rolled up when not being used
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Hidden in plain sight: words and phrases connected with hiding
May 01, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
kitschen April 29, 2024 Thêm những từ mới {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trọng âm Của Từ Supportive
-
Ý Nghĩa Của Supportive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Support - Wiktionary Tiếng Việt
-
Supportive - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Supportive Trong Tiếng Anh - Forvo
-
15+ Quy Tắc đánh Trọng âm Tiếng Anh Bạn Cần Nắm
-
Chuyên đề Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Question 15: A. Possible B. Cultural C. Confident D. Supportive
-
TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH | Gia Sư An Vinh
-
ARE VERY SUPPORTIVE In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
IS SUPPORTIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[LỜI GIẢI] Hospital Mischievous Supportive Special - Tự Học 365
-
Unit 5: Những Quy Tắc Cơ Bản Về Trọng âm Khi Luyện Phát âm Tiếng ...
-
Mark The Letter A, B, C Or D On Your Answer Sheet To Indicate The ...