Supportive - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
supportive
- Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm.
Tham khảo[sửa]
- "supportive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » Trọng âm Của Từ Supportive
-
SUPPORTIVE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Supportive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Support - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Supportive Trong Tiếng Anh - Forvo
-
15+ Quy Tắc đánh Trọng âm Tiếng Anh Bạn Cần Nắm
-
Chuyên đề Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Question 15: A. Possible B. Cultural C. Confident D. Supportive
-
TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH | Gia Sư An Vinh
-
ARE VERY SUPPORTIVE In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
IS SUPPORTIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[LỜI GIẢI] Hospital Mischievous Supportive Special - Tự Học 365
-
Unit 5: Những Quy Tắc Cơ Bản Về Trọng âm Khi Luyện Phát âm Tiếng ...
-
Mark The Letter A, B, C Or D On Your Answer Sheet To Indicate The ...