Surprise - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
surprise
- Sự ngạc nhiên. his surprise was visible — vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra to my great surprise — làm tôi rất ngạc nhiên
- Sự bất ngờ, sự bất thình lình. the post was taken by surprise — đồn bị chiếm bất ngờ
- Điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ. I have a surprise for you — tôi đành cho anh một thú không ngờ
- (Định ngữ) Bất ngờ. a surprise visit — cuộc đến thăm bất ngờ
- (Định ngữ) Ngạc nhiên. surprise packet — gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
Ngoại động từ
surprise ngoại động từ
- Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc. more surprised than frightened — ngạc nhiên hơn là sợ
- Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai). to surprise someboby in the act — bắt ai quả tang
- Bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ. to surprise someone into consent — bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
Chia động từ
surprise| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to surprise | |||||
| Phân từ hiện tại | surprising | |||||
| Phân từ quá khứ | surprised | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | surprise | surprise hoặc surprisest¹ | surprises hoặc surpriseth¹ | surprise | surprise | surprise |
| Quá khứ | surprised | surprised hoặc surprisedst¹ | surprised | surprised | surprised | surprised |
| Tương lai | will/shall²surprise | will/shallsurprise hoặc wilt/shalt¹surprise | will/shallsurprise | will/shallsurprise | will/shallsurprise | will/shallsurprise |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | surprise | surprise hoặc surprisest¹ | surprise | surprise | surprise | surprise |
| Quá khứ | surprised | surprised | surprised | surprised | surprised | surprised |
| Tương lai | weretosurprise hoặc shouldsurprise | weretosurprise hoặc shouldsurprise | weretosurprise hoặc shouldsurprise | weretosurprise hoặc shouldsurprise | weretosurprise hoặc shouldsurprise | weretosurprise hoặc shouldsurprise |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | surprise | — | let’s surprise | surprise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surprise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /syʁ.pʁiz/
Từ khóa » Surprise ý Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surprise - Từ điển Anh - Việt
-
SURPRISE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Surprise Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Ý Nghĩa Của Surprise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Surprise Có Nghĩa Là Gì
-
Surprise Có Nghĩa Là Gì - Hỏi Gì 247
-
Surprise
-
Surprise Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surprise Nghĩa Là Gì?
-
Surprise Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Surprise Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surprise, Từ Surprise Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ : Surprised Là Gì, Nghĩa Của Từ - Christmasloaded
-
Surprise Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict