Check 'sứt mẻ' translations into English. Look through examples of sứt mẻ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sứt mẻ trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Using your teeth as tools can cause them to chip or crack.
Xem chi tiết »
vỉ nướng men đỏ có khả năng chống nứt và sứt mẻ cực cao. Red Enamel Skillet And Griddle is for extreme resistance to cracking and chipping. ... bên ngoài tráng ...
Xem chi tiết »
'sứt mẻ' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Chỗ sứt mẻ từ tiếng anh đó là: chip. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Hôm nay, chuyên mục giải đáp tiếng Anh của chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi mà bạn đang thắc mắc cùng với những thông tin liên quan. · Sứt mẻ tiếng Anh là: dent · Sứt ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2020 · Bị mẻ tiếng anh là cracked , là một tính từ nói tình tình trạng bị mẻ nhưng ít hư hại. Phiên âm là /krakt/. Từ vựng tiếng anh về trạng thái đồ ...
Xem chi tiết »
sứt mẻ. chỉ cái gì đó bị nứt, không còn nguyên vẹn nữa. DịchSửa đổi. tiếng Anh: fractured. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Xem chi tiết »
Many also had a cleft palate, and decreased neuronal responses to glutamate. 8. Cậu thậm chí còn không làm nó sứt mẻ gì cả Peter. You can't even dent it, peter.
Xem chi tiết »
Tác động mạnh từ những yếu tố bên ngoài như va đập do tai nạn, ngã, cắn phải vật cứng có thể gây ảnh hưởng tới men răng, khiến răng bị mẻ. Sứt mẻ răng tuy ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn nghe ai đó nói I'm beat, điều đó có nghĩa là anh ấy hoặc cô ấy đang rất mệt mỏi hoặc kiệt sức. Ví dụ 1: Do you want to go out tonight? There's a cool ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng · Andrologist: bác sĩ nam khoa · An(a)esthesiologist: bác sĩ gây mê · Cardiologist: bác sĩ tim mạch ...
Xem chi tiết »
To be into nghĩa là thích, quan tâm hoặc say mê. Từ này thường được sử dụng khi nói về một sở thích hoặc xu hướng thời trang mới nhất. Ví dụ: A: My husband is ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sứt Mẻ Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sứt mẻ dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu