Sứt Mẻ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sứt mẻ" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"sứt mẻ" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for sứt mẻ in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "sứt mẻ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sứt Mẻ Dịch Tiếng Anh
-
SỨT MẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NỨT VÀ SỨT MẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sứt Mẻ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"chỗ Sứt Mẻ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sứt Mẻ Tiếng Anh Là Gì? Biện Pháp Khắc Phục Cho Răng Bị Sứt Mẻ
-
Bị Mẻ Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Miêu Tả Trạng Thái Bị Hỏng
-
Sứt Mẻ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sứt Bằng Tiếng Anh
-
Sứt Mẻ Răng, Khắc Phục Thế Nào? | Vinmec
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking