Suture | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: suture Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: suture Best translation match: | English | Vietnamese |
| suture | * danh từ - (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp - (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương) * ngoại động từ - (y học) khâu (vết thương, vết mổ...) |
| English | Vietnamese |
| suture | khâu vết thương ; kim khâu ; kéo phẫu thuật ; |
| suture | khâu vết thương ; kim khâu ; kéo phẫu thuật ; |
| English | English |
| suture; fibrous joint; sutura | an immovable joint (especially between the bones of the skull) |
| suture; surgical seam | a seam used in surgery |
| English | Vietnamese |
| sutural | * tính từ - (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp - (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương) |
| suturation | * danh từ - (y học) sự khâu vết thương, sự khâu vết mổ |
| suture | * danh từ - (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp - (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương) * ngoại động từ - (y học) khâu (vết thương, vết mổ...) |
| sutured | * tính từ - đã khâu (vết thương) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đường Khâu Vết Thương Tiếng Anh
-
Cùng Học Ngoại Ngữ - Vietgle Tra Từ - Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng
-
Khâu Vết Thương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÂU VẾT THƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Suture - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sutures Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sự Khâu Vết Thương Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Mũi Khâu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mũi Khâu Cơ Bản Trong Phẫu Thuật, Khâu Vết Thương - CPT Medical
-
Rách Tai - Chấn Thương; Ngộ độc - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Một Số Thông Tin Cần Biết Về Phẫu Thuật Nội Soi
-
Phẫu Thuật Xâm Lấn Tối Thiểu (MIS) - Mount Elizabeth Hospitals