Suture - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsuː.tʃɜː/

Danh từ

suture /ˈsuː.tʃɜː/

  1. (Sinh vật học) Đường nối, đường ráp, đường khớp.
  2. (Y học) Sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương).

Ngoại động từ

suture ngoại động từ /ˈsuː.tʃɜː/

  1. (Y học) Khâu (vết thương, vết mổ... ).

Chia động từ

suture
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to suture
Phân từ hiện tại suturing
Phân từ quá khứ sutured
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại suture suture hoặc suturest¹ sutures hoặc sutureth¹ suture suture suture
Quá khứ sutured sutured hoặc suturedst¹ sutured sutured sutured sutured
Tương lai will/shall²suture will/shallsuture hoặc wilt/shalt¹suture will/shallsuture will/shallsuture will/shallsuture will/shallsuture
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại suture suture hoặc suturest¹ suture suture suture suture
Quá khứ sutured sutured sutured sutured sutured sutured
Tương lai weretosuture hoặc shouldsuture weretosuture hoặc shouldsuture weretosuture hoặc shouldsuture weretosuture hoặc shouldsuture weretosuture hoặc shouldsuture weretosuture hoặc shouldsuture
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại suture let’s suture suture
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /sy.tyʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
suture/sy.tyʁ/ sutures/sy.tyʁ/

suture gc /sy.tyʁ/

  1. (Y học) Sự khâu; đường khâu. Suture cardiaque — sự khâu tim suture circulaire — đường khâu vòng tròn
  2. (Giải phẫu, động vật học) Đường khớp. Suture dentée — đường khớp răng cưa Suture frontonasale — đường khớp trán mũi Suture des élytres d’un insecte — đường khớp cánh cứng của sâu bọ
  3. (Thực vật học) Đường nối. Suture des carpelles — đường nối lá noãn
  4. (Văn học) Sự chắp nối (hai đoạn văn). Les sutures exigent du savoir-faire — muốn chắp nối phải khéo

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=suture&oldid=1924617” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục suture 31 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đường Khâu Vết Thương Tiếng Anh