Suture - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsuː.tʃɜː/
Danh từ
suture /ˈsuː.tʃɜː/
- (Sinh vật học) Đường nối, đường ráp, đường khớp.
- (Y học) Sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương).
Ngoại động từ
suture ngoại động từ /ˈsuː.tʃɜː/
- (Y học) Khâu (vết thương, vết mổ... ).
Chia động từ
suture| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to suture | |||||
| Phân từ hiện tại | suturing | |||||
| Phân từ quá khứ | sutured | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | suture | suture hoặc suturest¹ | sutures hoặc sutureth¹ | suture | suture | suture |
| Quá khứ | sutured | sutured hoặc suturedst¹ | sutured | sutured | sutured | sutured |
| Tương lai | will/shall²suture | will/shallsuture hoặc wilt/shalt¹suture | will/shallsuture | will/shallsuture | will/shallsuture | will/shallsuture |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | suture | suture hoặc suturest¹ | suture | suture | suture | suture |
| Quá khứ | sutured | sutured | sutured | sutured | sutured | sutured |
| Tương lai | weretosuture hoặc shouldsuture | weretosuture hoặc shouldsuture | weretosuture hoặc shouldsuture | weretosuture hoặc shouldsuture | weretosuture hoặc shouldsuture | weretosuture hoặc shouldsuture |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | suture | — | let’s suture | suture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sy.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| suture/sy.tyʁ/ | sutures/sy.tyʁ/ |
suture gc /sy.tyʁ/
- (Y học) Sự khâu; đường khâu. Suture cardiaque — sự khâu tim suture circulaire — đường khâu vòng tròn
- (Giải phẫu, động vật học) Đường khớp. Suture dentée — đường khớp răng cưa Suture frontonasale — đường khớp trán mũi Suture des élytres d’un insecte — đường khớp cánh cứng của sâu bọ
- (Thực vật học) Đường nối. Suture des carpelles — đường nối lá noãn
- (Văn học) Sự chắp nối (hai đoạn văn). Les sutures exigent du savoir-faire — muốn chắp nối phải khéo
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đường Khâu Vết Thương Tiếng Anh
-
Cùng Học Ngoại Ngữ - Vietgle Tra Từ - Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng
-
Khâu Vết Thương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÂU VẾT THƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Suture | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sutures Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sự Khâu Vết Thương Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Mũi Khâu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mũi Khâu Cơ Bản Trong Phẫu Thuật, Khâu Vết Thương - CPT Medical
-
Rách Tai - Chấn Thương; Ngộ độc - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Một Số Thông Tin Cần Biết Về Phẫu Thuật Nội Soi
-
Phẫu Thuật Xâm Lấn Tối Thiểu (MIS) - Mount Elizabeth Hospitals