Suy - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| swi˧˧ | ʂwi˧˥ | ʂwi˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂwi˧˥ | ʂwi˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “suy”- 推: tồi, suy, thôi
- 䪎: suy
- 榱: suy, thôi
- 衰: suy, thoa, thôi, súy
- 蓷: suy, thôi
- 蓶: duỵ, suy, dụy, thôi
Phồn thể
- 榱: suy
- 衰: suy, thôi, súy
- 推: suy, thôi
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 嗤: si, xỉ, xuy, suy
- 蚩: si, ai, sế, sỉ, xi, xỉ, suy
- 推: thoi, thôi, thòi, tồi, tòi, chui, xoay, suy
- 榱: suôi, suy
- 衰: thoa, thôi, suy, súy
- 吹: xơi, xúy, xúi, xoe, xôi, xi, xì, xùi, xỉ, xuê, xuy, xua, xui, xuế, xuề, xuể, xủi, xuôi, suy
- 絺: sì, sai, hy, hi, suy
Động từ
suy
- (Kết hợp hạn chế) . Nghĩ. Con người vụng suy.
- Vận dụng trí tuệ để từ cái đã biết đi đến cái chưa biết hoặc đoán cái chưa xảy ra. Từ đó suy ra. Suy đến cùng. Suy bụng ta ra bụng người (tng. ).
- Ở trạng thái đang ngày một sút kém đi; trái với thịnh. Vận suy. Cơ nghiệp đã đến lúc suy.
- (Cơ thể hay bộ phận cơ thể) Ở trạng thái đang ngày một yếu đi, thực hiện chức năng ngày một kém. Thận suy. Suy tim. Suy dinh dưỡng*.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Suy Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Suy - Từ điển Việt
-
Suy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ngoại Suy – Wikipedia Tiếng Việt
-
SUY NGHĨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bệnh Suy Thận: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Chẩn đoán Và Cách điều Trị
-
Suy Nghĩ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"Tự Diễn Biến","Tự Chuyển Hóa" - Khái Niệm, Biểu Hiện Và Nguyên Nhân
-
Người Suy Tư Là Gì ? Nghĩa Của Từ Suy Tư Trong Tiếng Việt Nghĩa ...
-
SUY Trên Facebook Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Định Nghĩa Và Phân Loại Suy Tim
-
Suy Tim (HF) - Rối Loạn Tim Mạch - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Ý Nghĩa Chỉ Số Xét Nghiệm Creatinine Trong Chẩn đoán Suy Thận
-
Một Số điều Cần Biết Về Bệnh Suy Thận Mạn Tính
-
Tra Từ: Suy - Từ điển Hán Nôm