"suy Xét" Là Gì? Nghĩa Của Từ Suy Xét Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"suy xét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm suy xét
suy xét- verb
- to consider, to think out
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh suy xét
- Vận dụng trí tuệ để nghĩ ngợi cân nhắc : Suy xét xem nên đi hay ở.
nđg. Suy nghĩ, xem xét. Hành động thiếu suy xét.Từ khóa » Suy Xét Tiếng Anh
-
→ Suy Xét, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Suy Xét In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Suy Xét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SUY XÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ SUY XÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ ÓC SUY XÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Suy Xét | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Suy Xét Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suy Xét' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thinking - Wiktionary Tiếng Việt
-
Học Ngay Cấu Trúc Consider Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
"suy Xét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Suy Xét? - Vietnamese - English Dictionary