Suýt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ suýt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | suýt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ suýt | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
suýt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suýt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suýt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adv - あやうく - 「危うく」 - まもなく - 「間も無く」 * adj - すんぜん - 「寸前」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "suýt" trong tiếng Nhật
- - Cụ già ấy suýt nữa thì bị xe ô tô cán.:その老人は危うく車に引かれるところだった。
- - Con mèo đó suýt chết ngộp nước.:その猫は危うく水死するところだった。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suýt trong tiếng Nhật
* adv - あやうく - 「危うく」 - まもなく - 「間も無く」 * adj - すんぜん - 「寸前」Ví dụ cách sử dụng từ "suýt" trong tiếng Nhật- Cụ già ấy suýt nữa thì bị xe ô tô cán.:その老人は危うく車に引かれるところだった。, - Con mèo đó suýt chết ngộp nước.:その猫は危うく水死するところだった。,
Đây là cách dùng suýt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suýt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới suýt
- ghế dài tiếng Nhật là gì?
- làm phim tiếng Nhật là gì?
- tiền bịt mồm bịt miệng tiếng Nhật là gì?
- sự chênh lệch tuổi tác tiếng Nhật là gì?
- đúng huyệt tiếng Nhật là gì?
- giảng viên phụ giảng tiếng Nhật là gì?
- bay lượn tiếng Nhật là gì?
- hệ thống chữ viết của người A-rập tiếng Nhật là gì?
- thi đỗ tiếng Nhật là gì?
- trung tâm giải trí tiếng Nhật là gì?
- con người xuất chúng tiếng Nhật là gì?
- Nhật Bản và Bỉ tiếng Nhật là gì?
- lớn nhanh như thổi tiếng Nhật là gì?
- thiện chiến tiếng Nhật là gì?
- đổi xe tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Suýt Nữa Thì Tiếng Nhật
-
Ngữ Pháp N3 ところだった (tokoro Datta)
-
[Ngữ Pháp N3] ~ ところだった - Tiếng Nhật Đơn Giản
-
Mẫu Câu ~ ところだった: SUýt Chút Nữa Thì - Ngữ Pháp N3
-
So Sánh Ngữ Pháp N2 ~ところだった Với ~ずじまい(だ)
-
[ Mẫu Câu Ngữ Pháp N1 ] Câu 119 : ~ところだった ( Suýt Bị, Suýt ...
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp ところだった Tokorodatta
-
Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N1 "Bài 24"
-
Nắm Trọn Ngữ Pháp N3 ~ ところだった Suýt Nữa Thì - Dungmori
-
Trung Tâm Tiếng Nhật Kohi - NGỮ PHÁP N3 - Facebook
-
Cách Bày Tỏ Sự Lo Lắng Trong Tiếng Nhật - Dekiru
-
そうです (trông Có Vẻ Sắp..., Suýt Chút Nữa Thì...)