SUZUKI ERTIGA
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Dòng xe du lịch
- SUZUKI JIMNY 2024
SUZUKI JIMNY 2024 - Hộp số: Tự động 4 cấp
- Công suất cực đại: 75kw/6.000rpm
- Kích thước cơ sở (mm): 3645x1645x1720
- Trang bị an toàn: 06 Túi Khí
- Số chỗ ngồi: 04 chỗ
- Xuất xứ: Nhập nguyên chiếc từ Nhật Bản
- Xe sẵn giao ngay một số màu xe
- Ưu đãi tháng 12/2025: Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ giá trị qui đổi thành tiền mặt 80 triệu đồng(Áp dụng đối với xe sản xuất năm 2024).
Suzuki Jimny 01 tone màu
789.000.000 VNĐSuzuki Jimny 02 tone màu
799.000.000 VNĐ
Đặc điểm nổi bật

Có những nơi trên thế giới chỉ Jimny mới có thể đến. Vượt qua những hố bùn, băng qua những khu rừng rậm rạp, chinh phục những tảng đá lớn với chiếc xe địa hình nhỏ gọn này để biết thế nào là sự vững chắc thực thụ. Jimny - luôn định hình những ranh giới mới.
Sẵn sàng chinh phục nơi hoang dã
Được phát triển đương đầu với mọi thời tiết và địa hình khắc nghiệt, Jimny có thể đi đến những nơi mà các phương tiện khác không thể đi được. Tự tin cùng bạn lên đường khám pá mọi "Ngóc ngách" của thế giới.
Ngoại thất
Bánh xe
Bánh xe hợp kim kích thước 15 inch
Vòi rửa đầu đèn xe
Vòi rửa xe đầu đèn là trang bị tiêu chuẩn cho đèn pha LED giúp bạn tự tin lái xe trên địa hình bùn, đất
Đèn pha LED Projector
Khe thoát nước hữu ích
Hãy để Jimny đưa bạn vào những cuộc phiêu lưu trong mọi thời tiết. Bằng cách ngăn nước nhỏ giọt từ mui xe, khe thoát nước giữ cho không gian bên trong xe được khô ráo và thoải mái.
Cụm đèn hậu
Gốc mở cửa kinh hoạt
Nhận giá xeTốt hơn nữa?
Ưu đãi chỉ trong 02 ngày còn lại
*Chỉ áp dụng cho khách hàng đăng ký qua website
Nhận ngay Nội thất
Thiết kế thiết thực
Góc quan sát rộng
Khoang hành lý đa dụng
Khoang hành lí đa dụng
Hãy chuẩn bị và sẵn sàng cho bát kỳ chuyến đi nào. Khoang hành lý được thiết kế tối ưu có thể được mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau, đồng thời sàn và lưng ghế được phủ nhựa giúp việc loại bỏ bụi bẩn trở nên dễ dàng.
Không gian Khoang hành lý linh hoạt
Khoang hành lý phía sau hoàn toàn bằng phẳng cho phép chứa những món đồ lớn. Các lỗ vít co phép lắp thêm các món phụ kiện tuỳ cọn như thanh chắn hành lý và móc treo tiện ích nhằm nâng cao tính linh hoạt và thiết thực. Ổ căm điện phía sau cũng cho phép bạn cấp điện cho các thiết bị và dụng cụ phía sau xe.
Chuẩn bị hành lý và sẵn sàng lên đường
Jimny mang đến không gian rộng rãi và khả năng lưu trữ tối ưu để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn, cho dù bạn đang di chuyển trong đô thị hay khám pá những cung đường mòn.
Vận hành
Sự vững chắc đáng tin cậy
Bốn tính năng đặc trưng chứng minh khả năng vượt địa hình vượt trội của Jimny- khung gầm rời chắc chắn, ba góc thân xe rộng, hệ thống treo cầu cứng 3 liên kết với lò xò trụ và hệ dẫ động 4 bánh bán thời gian với chế độ cầu chậm. Mẫu xe đưa bạn đến bất cứ đâu bạn muốn với sự linh hoạt vô song, khả năng điều khiển chính xác và mô-men xoắn mạnh mẽ khi bạn cần nhất.
Khung gầm rời chắc chắn
Ngay từ thế hệ đầu tiên, Jimny đã được trang bị khung gầm rời hình than, tạo nền tảng vững chắc cho hiệu suất địa hình thực thụ
Hệ thống treo cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn
Các cầu cứng có chiều rộng tối đa ở cả phía trước và phía sau giúp jimny đảm bảo độ bám vượt trội bên nhiều bề mặt. Khi gặp chứng ngại vật đẩy mạnh một bánh lên, cầu xe sẽ ép bánh còn lại xuống để tăng khả năng tiếp xúc bề mặt của lốp xe trong điều kiện đường gồ ghề.
Dẫn động 4 bánh bán thời gian với chế độ cầu chậm
Jimny linh hoạt khi di chuyển trên các đoạn đường mà bạn muốn. Chuyển cần gài cầu sang chế độ 4L khi địa hình trở nên khó khăn để đạt được mô - men xoắn và lực kéo tối đa. Trên các địa hình off -road và đường đầy tuyết phủ, hãy chuyển sang chế độ 4H để đạt được độ bám của 4 bánh ở tốc độ cao hơn. Khi quay sang chế độ 2H để hanh trình trở nên êm ai, yên tĩnh và tiết kiệm nhiên liệu.Hãy để ALLGRIP PRO thoả mãn đam mệ phiêu lưu của bạn với khả năng làm chủ mọi địa hình.
Động cơ xăng 1.5L mới
Nguồn sức mạnh của Jimny là động cơ 1.5L bên bỉ tạo ra mô-men xoắn cực đại trong dải vòng tua máy rộng mang lại hiệu suất vượt địa hình mạnh mẽ. Động cơ nhỏ và nhẹ đem lại hiệu quả nhiên liệu cao.
Các góc thân xe rộng và khoảng sáng gầm lớn
Tăng khả năng khám phía địa hình đến cực hạn với góc tới, góc vượt đỉnh dốc, góc thoát lớn và khoảng sáng gầm lớn cho phép bạn vượt qua các đoạn dốc cao và các chướng ngại vật mà không làm trầy xước phần cản hoặc gầm xe.
Phanh giả lập vi sai hạn chế trượt LSD
Tự tin vượt qua những bề mặt phức tạp. Nếu hai bánh xe chéo nhau mất độ bám khi di chuyển trên bề mặt trơn trượt, tính năng này tự động phanh các bán xe bị trượt và phân phối lại mô men xoắc cần thiết cho hau bánh xe còn lại , giúp Jiny lấy lại độ bám và thoát ra khỏi những địa hinh xấu.
Khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ xe tiếp tục di chuyển phía trên sau khi dừng tạm thời giữa những con dốc. Tính năng này giúp ngăn xe trôi về phía sau nhờ chức năng giữ trạng thái cân bằng ổn định cho xe khi tài xế nhả chân phanh.
Hỗ trợ đổ dốc
Trên những đoạn dốc cao và khó đi, chỉ với một nút nhấn, hệ thống tự động phanh và duy trì tốc độ cố định để bạn có tể tập trung vào việc đánh lái mà không cần sử dụng bàn đạp phanh.
Liên hệ Tư vấn viênThông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CƠ BẢN
| Chi tiết | Đơn vị đo | JIMNY |
|---|---|---|
| Số cửa | 3 | |
| Động cơ | Xăng | |
| 1,5L | ||
| Hệ thống dẫn động | 2WD | |
| Kiểu động cơ | K15B | |
| Số xy lanh | 4 | |
| Số van | 16 | |
| Dung tích động cơ | cm3 | 1.462 |
| Đường kính xy lanh x khoảng chạy pít tông | mm | 74,0x85,0 |
| Tỷ số nén | 10,5 | |
| Công suất cực đại | hp/rpm | 103Hp (77kw)/6.000rpm |
| Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 138Nm/4.400rpm |
| Vận tốc cực đại | Km/h | 180 |
| Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
| Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp/Đô thị/ Ngoài đô thị) | lít/100km | 7,51/ 8,77 /6,78 |
KÍCH THƯỚC
| Nội dung | Chi tiết | Đơn vị đo | JIMNY |
|---|---|---|---|
| Chiều dài tổng thể | mm | 3,625 | |
| Chiều rộng tổng thể | mm | 1,645 | |
| Chiều cao tổng thể | mm | 1,720 | |
| Trục cơ sở | mm | 2,250 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,9 | |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
TẢI TRỌNG - TRỌNG LƯỢNG
| Thông số | Chi tiết | Đơn vị đo | JIMNY |
|---|---|---|---|
| Số chỗ ngồi | Người | 4 | |
| Dung tích bình xăng | lít | 40 | |
| Dung tích khoang hành lý | Tối đa | lít | 830 |
| Khi gập hàng ghế sau | lít | 377 | |
| Khi không gập hàng ghế thứ sau | lít | 85 | |
| Trọng lượng không tải | kg | 1.105 |
HỘP SỐ - KHUNG GẦM
| Thông số | Chi tiết | Đơn vị đo | JIMNY |
|---|---|---|---|
| Kiểu hộp số | 4 AT | ||
| Tỷ số truyền | |||
| Tỷ số nén | 10:1 | ||
| Bánh lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | ||
| Hệ thống phanh | Trước | Phanh đĩa với chức năng hạn chế trượt bánh | |
| Sau | Phanh tang trống với chức năng phanh hạn chế trượt bánh | ||
| Hệ thống treo | Trước | Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn và thnah cân bằng | |
| Sau | Cầu cứng 3 liên kết với cuộn lò xo | ||
| Hệ thông lái | Trục vít-thanh răng với trợ lực điện và giảm chấn tay lái | ||
| Thông số lốp xe | 195/80R15 |
NGOẠI THẤT
| Trang thiết bị | Chi tiết | JIMNY |
|---|---|---|
| Cửa sổ chỉnh điện | Phía tài xế | Tự động 2 chiều |
| Phía hành khách | Có | |
| Kính chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có |
| Cạnh viền mui xe | Có khả năng lắp thanh giá nóc | Tích hợp khe thoát nước |
| Vòm bánh xe mở rộng | ||
| Có | ||
| Lốp dự phòng | Treo phía sau xe |
TẦM NHÌN
| Trang thiết bị | JIMNY | |
|---|---|---|
| Cụm đèn trước | Đèn pha | Led Projector |
| Tự động bật/tắt | Có | |
| Đèn sương mù | Có | |
| Đèn chạy ban ngày | Có | |
| Điều chỉnh độ cao đèn trước | Có | |
| Vòi rửa đèn dầu | Có |
| Có | |
| Đồng hồ tốc độ động cơ | Có |
| Táp lô hiển thị đa thông tin | Chế độ lái |
| Đồng hồ | |
| - | |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ( Tức thời/ trung bình) | |
| Phạm vi lái | |
| Báo tắt đèn và chìa khóa | Có |
| Nhắc cài dây an toàn (ghế lái) | Đèn & Báo động |
| Nhắc cài dây an toàn (ghế phụ) | Đèn & Báo động |
| Báo cửa đóng hờ | Có |
| Báo sắp hết nhiên liệu | Có |
| Tấm trang trí Táp lô | Màu đen có vân |
TIỆN NGHI LÁI
| Trang thiết bị | JIMNY |
|---|---|
| Cửa kính chỉnh điện | Trước/Sau |
| Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái |
| Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo |
| Khởi động bằng nút bấm | - |
| Điều hòa nhiệt độ | Phía trước - Chỉnh cơ |
| Phía sau - Chỉnh cơ | |
| Chế độ sưởi | Có |
| Lọc không khí | Có |
| Âm thanh | Ăngten (trên nóc xe) |
| Loa trước | |
| Loa sau | |
| Màn hình cảm ứng 6.2 inch, tích hợp camera lùi Radio USB + Bluetooth | |
| - |
NỘI THẤT
| Trang thiết bị | JIMNY |
|---|---|
| Thanh nắm hỗ trợ phí trước | Có |
| Hộc đựng ly ( Vị trí trung tâm) | Có |
| Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
| Màn hình giải trí trung tâm | 9 Inch kết nối Blutooth, Apple Carplay, Android Auto |
| Vô lăng | 3 chấu, bọc da |
| Tích hợp các nút chức năng | |
| Chỉnh cơ 02 hướng | |
| Cổng 12V | Có |
| Cổng USB/AUX | Có |
GHẾ - KHOANG HÀNH LÝ
| TRANG THIẾT BỊ | JIMNY |
|---|---|
| Hàng ghế trước | - |
| Chức năng trượt và ngả (cả hai phía) | |
| Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | |
| - | |
| Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
| Hàng ghế sau | Gối tựa đầu x 2(loại rời) |
| Chức năng trượt và ngả | |
| Gập 50:50 | |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Tấm lót khoang hành lý | Gập 50:50 |
AN TOÀN
| TRANG THIẾT BỊ | JIMNY |
|---|---|
| Túi khí | 6 |
| Kiểm soát hành trình | Có |
| Chống bó cứng phanh | Có |
| Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Kiểm soát độ bám đường | Có |
| Cân bằng thân xe điện tử | Có |
| Phanh hạn chế trượt bánh | Có |
| Khởi hành nagng dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ dốc | Có |
| Camera Lùi | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
GIÁ BÁN ĐẶC BIỆT
Nhận ngay giá bán đặc biệt dành cho khách hàng yêu cầu qua Website.
Nhận báo giáĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Đăng ký lịch lái thử tận nhà, trải nghiệm các dòng xe Suzuki mới nhất.
Đăng ký ngayNhận giá bán
CỰC KỲ ƯU ĐÃI
*Chương trình chỉ áp dụng với khách hàng gửi thông tin qua WebsiteNhận giá bán
CỰC KỲ ƯU ĐÃI
*Chương trình chỉ áp dụng với khách hàng gửi thông tin qua Website SUZUKI JIMNY 2024 SUZUKI NEW CIAZ 2023 SUZUKI SWIFT 2025 SUZUKI XL7 HYBRID 2025 SUZUKI FRONX 2025 SUPER CARRY PRO 2025 EECO 2025 Gửi yêu cầu Không, tôi không cần nhận ưu đãi Hotline 090 122 00 26   Hỗ trợ qua Zalo Ưu đãiTừ khóa » Trọng Lượng Xe Ertiga
-
Thông Số Kỹ Thuật – Suzuki Ertiga
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Ertiga - Giaxenhap
-
Suzuki Ertiga 2021 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki Ertiga - Xeotogiadinh
-
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Suzuki Ertiga
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Ertiga
-
Suzuki Ertiga 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki Ertiga 2020: Có Thêm điểm Nhấn Mới
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki Ertiga 2019 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Ertiga (Update 2022) | Auto5
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Ertiga - Báo Giá, Khuyến Mãi | Cần Thơ Auto
-
Suzuki Ertiga 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Suzuki Ertiga 2022: Giá Xe Và Khuyến Mãi Tháng 07