Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Suzuki Ertiga
Có thể bạn quan tâm
THÔNG SỐ KỸ THUÂT CHI TIẾT SUZUKI ERTIGA
Thông số kỹ thuật | Suzuki Ertiga |
Dài x Rộng x Cao | 4.395 x 1.735 x 1.690 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.740 mm |
Chiều rộng cơ sở: Trước/Sau | 1.510/1.520 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | 180 mm |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Tải trọng khoang hành lý | 803 lít |
Dung tích bình xăng | 45 lít |
Kiểu động cơ | K15B |
Số xy-lanh | 4 |
Dung tích động cơ | 1.462 cm3 |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy piston | 74,0 x 85,0 mm |
Tỉ số nén | 10,5 |
Công suất cực đại | 105/6.000 Hp/rpm |
Momen xoắn cực đại | 138/4.400 Nm/rpm |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Đô thị/Ngoài Đô thị/ Hỗn hợp) | (MT) 6,38 / 7,79 / 5,57 (AT) 5,67 / 7,07 / 4,86 |
Kiểu hộp số | 5MT / 4AT |
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – Thanh răng |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió / Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Bánh xe | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim |
Trọng lượng không tải (AT/MT) | 1.090 – 1.135 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1.695 – 1.710 kg |
Đèn pha | Halogen projector và phản quang đa chiều |
Cụm đèn hậu | LED |
Đèn sương mù trước | Tiêu chuẩn ( AT) |
Gạt mưa | – Trước: 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính – Sau: 1 tốc độ + rửa kính |
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe + Chỉnh điện + Gập điện (AT) + Tích hợp đèn báo rẽ (AT) |
Cửa kính chỉnh điện | Trước / Sau |
Khởi động bằng nút bấm | Tiêu chuẩn (AT) |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ |
Âm thanh | – Loa trước; Loa sau; Radio, USB + Bluetooth – Màn hình cảm ứng, tích hợp camera lùi + Bluetooth |
Cổng USB / AUX | Hộp đựng đồ trung tâm (AT) |
Cổng 12V | Bảng táp-lô x 1 + Hàng ghế thứ hai x 1 |
Túi khí SRS | 2 túi khí |
Dây đai an toàn | – Trước: 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng – Hàng ghế thứ hai: dây đai 3 điểm x 3, ghế giữa dây đai 2 điểm – Hàng ghế thứ ba: dây đai 3 điểm x 2 |
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX | x 2 |
Dây ràng ghế trẻ em | x 2 |
Khóa an toàn trẻ em | Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông xe | Tiêu chuẩn |
– Hệ thống chống bó cứng phanh ABS – Phân phối lực phanh điện tử EBD | Tiêu chuẩn |
Đèn báo dừng | LED |
Cảm biến lùi | 2 điểm (AT) |
Hệ thống chống trộm | Tiêu chuẩn |
Báo động | Tiêu chuẩn |
Tham khảo:
- Cataloge Suzuki Ertiga
Suzuki liên kết với rất nhiều ngân hàng lãi suất ưu đãi, vay cao, duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Tham khảo thêm:
- Đánh giá Suzuki XL7
- Đánh giá Suzuki Ertiga
- Bảng giá xe Suzuki
Hãy Gọi cho chúng tôi khi bạn cần tư vấn! Mọi thông tin về giá xe, lái thử và chương trình khuyến mãi , xin vui lòng liên hệ :
Hotline: 0935154697
Email : khanhvietnamsuzuki@gmail.com
Chúng tôi luôn sẵn sàng và rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5 - (2 bình chọn)NHẬN BÁO GIÁ & LÁI THỬ
Suzuki XL7Suzuki Ertiga HybridSuzuki SwiftSuzuki CiazSuzuki Blind VanSuzuki Carry TruckSuzuki Carry Pro
x 0935154697 x xTừ khóa » Trọng Lượng Xe Ertiga
-
Thông Số Kỹ Thuật – Suzuki Ertiga
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Ertiga - Giaxenhap
-
Suzuki Ertiga 2021 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki Ertiga - Xeotogiadinh
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Ertiga
-
Suzuki Ertiga 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki Ertiga 2020: Có Thêm điểm Nhấn Mới
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki Ertiga 2019 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Ertiga (Update 2022) | Auto5
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Ertiga - Báo Giá, Khuyến Mãi | Cần Thơ Auto
-
Suzuki Ertiga 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
SUZUKI ERTIGA
-
Suzuki Ertiga 2022: Giá Xe Và Khuyến Mãi Tháng 07