Swatch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ swatch tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm swatch tiếng Anh swatch (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ swatch

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

swatch tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swatch trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swatch tiếng Anh nghĩa là gì.

swatch /swɔtʃ/* danh từ- (Ê-cốt) mẫu vải

Thuật ngữ liên quan tới swatch

  • cold-hearted tiếng Anh là gì?
  • atonality tiếng Anh là gì?
  • retailing tiếng Anh là gì?
  • communicants tiếng Anh là gì?
  • tryprin tiếng Anh là gì?
  • coyly tiếng Anh là gì?
  • popover tiếng Anh là gì?
  • grand prix tiếng Anh là gì?
  • diversionist tiếng Anh là gì?
  • impedance tiếng Anh là gì?
  • transfixion tiếng Anh là gì?
  • stemmers tiếng Anh là gì?
  • discussible tiếng Anh là gì?
  • furore tiếng Anh là gì?
  • bric-a-brac tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của swatch trong tiếng Anh

swatch có nghĩa là: swatch /swɔtʃ/* danh từ- (Ê-cốt) mẫu vải

Đây là cách dùng swatch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swatch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

swatch /swɔtʃ/* danh từ- (Ê-cốt) mẫu vải

Từ khóa » Phiên âm Swatch