Từ điển Anh Việt "swatches" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"swatches" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

swatches

swatch /swɔtʃ/
  • danh từ
    • (Ê-cốt) mẫu vải
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

swatches

Từ điển WordNet

    n.

  • a sample piece of cloth

Từ khóa » Phiên âm Swatch