Swell - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=swell&oldid=2024641” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈswɛɫ/
Tính từ
swell /ˈswɛɫ/
- (Thông tục) Đặc sắc, cử, trội. a swell pianist — một người chơi pianô cừ
- Sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa. to look very swell — trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) rất tốt. a swell guy — anh chàng rất tốt
Danh từ
swell /ˈswɛɫ/
- Chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên. the swell of the ground — chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên
- Chỗ lên bổng (trong bài hát).
- Sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo).
- (Thông tục) Người cừ, người giỏi. a swell in mathematics — tay cừ toán
- (Thông tục) Người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn. what a swell you are! — cậu ăn mặc bảnh quá! the swells — những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn
Nội động từ
swell nội động từ swelled; swelled, swollen /ˈswɛɫ/
- Phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra. injured wrist swells up — chỗ cổ tay bị thương sưng lên ground swells into an eminence — đất cao dần lên thành một mô đất heart swells — trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động the sails swell out — buồm căng ra
Ngoại động từ
swell ngoại động từ /ˈswɛɫ/
- Làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra. river swollen with the rain — nước sông lên to vì trời mưa wind swells the sails — gió làm căng buồm items swell the total — nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số expenditure swollen by extravagance — tiền chi phí tăng lên vì phung phí
Thành ngữ
- to swell like a turkey-cock: vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây.
- to swell with indignation: Tức điên người.
- to swell with pride: Kiêu căng.
Chia động từ
swell| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to swell | |||||
| Phân từ hiện tại | swelling | |||||
| Phân từ quá khứ | swelled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | swell | swell hoặc swellest¹ | swells hoặc swelleth¹ | swell | swell | swell |
| Quá khứ | swelled | swelled hoặc swelledst¹ | swelled | swelled | swelled | swelled |
| Tương lai | will/shall²swell | will/shallswell hoặc wilt/shalt¹swell | will/shallswell | will/shallswell | will/shallswell | will/shallswell |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | swell | swell hoặc swellest¹ | swell | swell | swell | swell |
| Quá khứ | swelled | swelled | swelled | swelled | swelled | swelled |
| Tương lai | weretoswell hoặc shouldswell | weretoswell hoặc shouldswell | weretoswell hoặc shouldswell | weretoswell hoặc shouldswell | weretoswell hoặc shouldswell | weretoswell hoặc shouldswell |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | swell | — | let’s swell | swell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “swell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sưng Lên Tiếng Anh Là Gì
-
SƯNG LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sưng Lên Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BỊ SƯNG LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÓ THỂ SƯNG LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sưng Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Sưng Bằng Tiếng Anh
-
Hội Chứng Ngón Tay Bật: Những điều Bạn Cần Biết | Health Plus
-
Chấn Thương đầu Gối Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles
-
Viêm Tai Ngoài (cấp Tính) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Từ điển Tiếng Hàn Cơ Sở
-
'sưng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - SHOP ĐỖ THẮNG
-
"Mắt Cá Chân Anh Bắt đầu Sưng Lên." Tiếng Anh Là Gì?
-
'sưng Lȇn': NAVER Từ điển Hàn-Việt