Swell - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Nội động từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
      • 1.5.2 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈswɛɫ/

Tính từ

swell /ˈswɛɫ/

  1. (Thông tục) Đặc sắc, cử, trội. a swell pianist — một người chơi pianô cừ
  2. Sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa. to look very swell — trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) rất tốt. a swell guy — anh chàng rất tốt

Danh từ

swell /ˈswɛɫ/

  1. Chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên. the swell of the ground — chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên
  2. Chỗ lên bổng (trong bài hát).
  3. Sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo).
  4. (Thông tục) Người cừ, người giỏi. a swell in mathematics — tay cừ toán
  5. (Thông tục) Người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn. what a swell you are! — cậu ăn mặc bảnh quá! the swells — những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn

Nội động từ

swell nội động từ swelled; swelled, swollen /ˈswɛɫ/

  1. Phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra. injured wrist swells up — chỗ cổ tay bị thương sưng lên ground swells into an eminence — đất cao dần lên thành một mô đất heart swells — trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động the sails swell out — buồm căng ra

Ngoại động từ

swell ngoại động từ /ˈswɛɫ/

  1. Làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra. river swollen with the rain — nước sông lên to vì trời mưa wind swells the sails — gió làm căng buồm items swell the total — nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số expenditure swollen by extravagance — tiền chi phí tăng lên vì phung phí

Thành ngữ

  • to swell like a turkey-cock: vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây.
  • to swell with indignation: Tức điên người.
  • to swell with pride: Kiêu căng.

Chia động từ

swell
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to swell
Phân từ hiện tại swelling
Phân từ quá khứ swelled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại swell swell hoặc swellest¹ swells hoặc swelleth¹ swell swell swell
Quá khứ swelled swelled hoặc swelledst¹ swelled swelled swelled swelled
Tương lai will/shall²swell will/shallswell hoặc wilt/shalt¹swell will/shallswell will/shallswell will/shallswell will/shallswell
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại swell swell hoặc swellest¹ swell swell swell swell
Quá khứ swelled swelled swelled swelled swelled swelled
Tương lai weretoswell hoặc shouldswell weretoswell hoặc shouldswell weretoswell hoặc shouldswell weretoswell hoặc shouldswell weretoswell hoặc shouldswell weretoswell hoặc shouldswell
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại swell let’s swell swell
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “swell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=swell&oldid=2024641” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục swell 50 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sưng Lên Tiếng Anh Là Gì