Swimming - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈswɪm.miɳ/
Từ khóa » Swimming Phát âm
-
SWIMMING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Swim - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Swimming - Forvo
-
Cách Phát âm Swim Trong Tiếng Anh - Forvo
-
HỌC PHÁT ÂM CHUẨN | Hướng Dẫn đọc âm Sw Trong Từ SWIMMING
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'swimming' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Swim
-
Swimming Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Cách Phát Âm Chuẩn Tiếng Anh Qua 2 Phụ Âm /s/ Và /z
-
Cách Chia động Từ Swim Trong Tiếng Anh - Monkey
-
SWIMMING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Swimming Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Khóa Học đấu Thầu