Switch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɪtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈswɪtʃ] |
Danh từ
[sửa]switch (số nhiều switches)
- Cành cây mềm; gậy mềm.
- Mớ tóc độn, lọc tóc độn.
- (Đường sắt) Cái ghi.
- (Kỹ thuật) Cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi. push-button switch — nút ngắt điện antenna switch — cái chuyển mạch anten wave-length switch — cái đổi bước sóng
Ngoại động từ
[sửa]switch ngoại động từ /ˈswɪtʃ/
- Đánh bằng gậy, quật bằng gậy.
- Ve vẩy. cow switches her tail — con bò ve vẩy cái đuôi
- Xoay nhanh, quay. to switch one's head round — quay ngoắt đầu lại
- (Đường sắt) Bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác.
- Chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...).
- Cho (ngựa) dự thi với một tên khác.
Chia động từ
[sửa] switchDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to switch | |||||
Phân từ hiện tại | switching | |||||
Phân từ quá khứ | switched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | switch | switch hoặc switchest¹ | switches hoặc switcheth¹ | switch | switch | switch |
Quá khứ | switched | switched hoặc switchedst¹ | switched | switched | switched | switched |
Tương lai | will/shall² switch | will/shall switch hoặc wilt/shalt¹ switch | will/shall switch | will/shall switch | will/shall switch | will/shall switch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | switch | switch hoặc switchest¹ | switch | switch | switch | switch |
Quá khứ | switched | switched | switched | switched | switched | switched |
Tương lai | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | switch | — | let’s switch | switch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]switch nội động từ /ˈswɪtʃ/
- (Đánh bài) Chuyển sang xướng một hoa khác.
Chia động từ
[sửa] switchDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to switch | |||||
Phân từ hiện tại | switching | |||||
Phân từ quá khứ | switched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | switch | switch hoặc switchest¹ | switches hoặc switcheth¹ | switch | switch | switch |
Quá khứ | switched | switched hoặc switchedst¹ | switched | switched | switched | switched |
Tương lai | will/shall² switch | will/shall switch hoặc wilt/shalt¹ switch | will/shall switch | will/shall switch | will/shall switch | will/shall switch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | switch | switch hoặc switchest¹ | switch | switch | switch | switch |
Quá khứ | switched | switched | switched | switched | switched | switched |
Tương lai | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch | were to switch hoặc should switch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | switch | — | let’s switch | switch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to switch off:
- Cắt. to switch somebody off — cắt ai đang nói dây nói
- Tắt (đèn, rađiô). to switch off the light — tắt đèn
- to switch on:
- Cắm. to switch somebody on to another — cắm cho ai nói dây nói với một người khác
- Bật. to switch on the light — bật đèn
Tham khảo
[sửa]- "switch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Đường sắt
- Công nghệ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Đánh bài
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
Từ khóa » Switched Phiên âm
-
Cách Phát âm Switched - Tiếng Anh - Forvo
-
SWITCH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Switch - Vietgle Tra Từ - Tratu Coviet
-
Switched Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
SWITCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cụm Từ Khó Phát âm Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Trường Hợp đặc Biệt Khi Phát âm Ed Trong Tiếng Anh | ELSA Speak
-
Tim Từ Có Cách Phát âm đuôi Ed Khác. 1. A. Mended B. Faced C ...
-
Bài Tập Phát âm S, Es, Ed Và Trọng âm (Có đáp án) | ELSA Speak
-
Switch Off Là Gì
-
PHẦN 1: PHÁT... - Bí Quyết ôn Thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án