Switch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
      • 1.4.2 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪtʃ/
Hoa Kỳ[ˈswɪtʃ]

Danh từ

[sửa]

switch (số nhiều switches)

  1. Cành cây mềm; gậy mềm.
  2. Mớ tóc độn, lọc tóc độn.
  3. (Đường sắt) Cái ghi.
  4. (Kỹ thuật) Cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi. push-button switch — nút ngắt điện antenna switch — cái chuyển mạch anten wave-length switch — cái đổi bước sóng

Ngoại động từ

[sửa]

switch ngoại động từ /ˈswɪtʃ/

  1. Đánh bằng gậy, quật bằng gậy.
  2. Ve vẩy. cow switches her tail — con bò ve vẩy cái đuôi
  3. Xoay nhanh, quay. to switch one's head round — quay ngoắt đầu lại
  4. (Đường sắt) Bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác.
  5. Chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...).
  6. Cho (ngựa) dự thi với một tên khác.

Chia động từ

[sửa] switch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to switch
Phân từ hiện tại switching
Phân từ quá khứ switched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại switch switch hoặc switchest¹ switches hoặc switcheth¹ switch switch switch
Quá khứ switched switched hoặc switchedst¹ switched switched switched switched
Tương lai will/shall² switch will/shall switch hoặc wilt/shalt¹ switch will/shall switch will/shall switch will/shall switch will/shall switch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại switch switch hoặc switchest¹ switch switch switch switch
Quá khứ switched switched switched switched switched switched
Tương lai were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại switch let’s switch switch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

switch nội động từ /ˈswɪtʃ/

  1. (Đánh bài) Chuyển sang xướng một hoa khác.

Chia động từ

[sửa] switch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to switch
Phân từ hiện tại switching
Phân từ quá khứ switched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại switch switch hoặc switchest¹ switches hoặc switcheth¹ switch switch switch
Quá khứ switched switched hoặc switchedst¹ switched switched switched switched
Tương lai will/shall² switch will/shall switch hoặc wilt/shalt¹ switch will/shall switch will/shall switch will/shall switch will/shall switch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại switch switch hoặc switchest¹ switch switch switch switch
Quá khứ switched switched switched switched switched switched
Tương lai were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch were to switch hoặc should switch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại switch let’s switch switch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữ

[sửa]
  • to switch off:
    1. Cắt. to switch somebody off — cắt ai đang nói dây nói
    2. Tắt (đèn, rađiô). to switch off the light — tắt đèn
  • to switch on:
    1. Cắm. to switch somebody on to another — cắm cho ai nói dây nói với một người khác
    2. Bật. to switch on the light — bật đèn

Tham khảo

[sửa]
  • "switch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=switch&oldid=1924986” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Đường sắt
  • Công nghệ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Đánh bài
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh

Từ khóa » Switched Phiên âm