Tim Từ Có Cách Phát âm đuôi Ed Khác. 1. A. Mended B. Faced C ...

logologoTìm×

Tìm kiếm với hình ảnh

Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi

Tìm đáp án
    • icon_userĐăng nhập
    • |
    • Đăng ký
    icon_menu
avataricon

Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác

Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!

Đăng nhậpĐăng ký
  • add
  • Đặt câu hỏiiconadd
  • logo

    loading

    +

    Lưu vào

    • +

      Danh mục mới

    Lưuavataravatar
    • keletontrachnguyenlogoRank
    • Chưa có nhóm
    • Trả lời

      25

    • Điểm

      938

    • Cảm ơn

      18

    • Tiếng Anh
    • Lớp 7
    • 30 điểm
    • keletontrachnguyen - 08:37:13 06/04/2020
    Tim từ có cách phát âm đuôi ed khác. 1. A. mended B. faced C. objected D. waited 2. A. talked B. naked C. liked D. asked 3. A. explored B. named C. travelled D. separated 4. A. filled B. missed C. switched D. watched 5. A. talked B. passed C. called D. watched 6. A. played B. matched C. cleaned D. opened 7. A. hated B. watched C. decided D. wanted 8. A. finished B. raised C. cooked D. stopped 9. A. enjoyed B. loved C. joined D. helped 10. A. stopped B. watched C. decided D. flipped 11. A. stopped B. played C. packed D. parked 12. A. picked B. worked C. naked D. booked 13. A. included B. wanted C. wicked D. noticed 14. A. moved B. checked C. pushed D. stepped 15. A. decided B. moved C. carried D. believed 16. A. laughed B. sacrificed C. kicked D. explained 17. A. allowed B. passed C. argued D. raised 18. A. studied B. approved C. reminded D. returned 19. A. finished B. escaped C. damaged D. promised 20. A. finished B. played C. influenced D. helped 21. A. linked B. declared C. finished D. developed 22. A. approached B. sacrificed C. unwrapped D. obliged 23. A. watched B. promoted C. invited D. decided 24. A. wicked B. cooked C. sacred D. started 25. A. moaned B. presented C. viewed D. robbed 26. A. ploughed B. disliked C. coughed D. laughed 27. A. ruined B. crowded C. admired D. strolled 28. A. reserved B. locked C. forced D. touched 29. A. laughed B. cleaned C. brushed D. stopped 30. A. showered B. linked C. concerned D. belonged 31. A. needed B. afforded C. advanced D. invented 32. A. loved B. appeared C. agreed D. coughed 33. A. practiced B. raised C. rained D. followed 34. A. looked B. laughed C. decided D. experienced 35. A. learned (adj) B. lived C. naked D. supposedly 36. A. concerned B. raised C. developed D. maintained 37. A. involved B. organized C. impressed D. carried 38. A. advanced B. surprised C. orphaned D. weighed 39. A. crooked B. sacred C. learned D. studied 40. A. influenced B. terrified C. averaged D. accompanied 41. A. puzzled B. wicked C. offered D. confused 42. A. processed B. infested C. balanced D. reached 43. A. dissolved B. sacrificed C. reformed D. ploughed 44. A. daunted B. installed C. committed D. confided 45. A. crooked B. engaged C. expected D. attracted 46. A. assumed B. preceded C. determined D. approved 47. A. conducted B. responded C. rejected D. convinced 48. A. challenged B. consisted C. detailed D. mentioned 49. A. achieved B. announced C. convinced D. excused 50. A. owed B. required C. qualified D. established
    • Hỏi chi tiết
    • reportBáo vi phạm

    Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!

    TRẢ LỜI

    avataravatar
    • phanhuuthang8006logoRank
    • Chưa có nhóm
    • Trả lời

      92

    • Điểm

      907

    • Cảm ơn

      72

    • phanhuuthang8006
    • Câu trả lời hay nhất!
    • 06/04/2020

    1 A. mended

    B. facedC. objectedD. waited B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /ɪd/2 A. talked

    B. nakedC. likedD. asked B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /t/3 A. exploredB. namedC. travelled D. separated D. Phát âm là /ɪd/A, B, C. Phát âm là /d/4 A. filledB. missedC. switchedD. watched A. Phát âm là /d/B, C, D. Phát âm là /t/5 A. talkedB. passed

    C. calledD. watched C. Phát âm là /d/A, B, D. Phát âm là /t/6 A. played

    B. matchedC. cleanedD. opened B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /d/7 A. hated B. watchedC. decidedD. wanted B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /ɪd/8 A. finished B. raisedC. cookedD. stopped B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/9 A. enjoyedB. lovedC. joined D. helped D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /d/10 A. stoppedB. watched C. decidedD. flipped C. Phát âm là /ɪd/A, B, D. Phát âm là /t/11 A. stopped B. playedC. packedD. parked B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/12 A. pickedB. worked C. nakedD. booked C. Phát âm là /ɪd/A, B, D. Phát âm là /t/13 A. includedB. wantedC. wicked D. noticed D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /ɪd/14 A. movedB. checkedC. pushedD. stepped A. Phát âm là /d/B, C, D. Phát âm là /t/15 A. decidedB. movedC. carriedD. believed A. Phát âm là /ɪd/B, C, D. Phát âm là /d/B1 16 A. laughedB. sacrificedC. kickedD. explained D. Phát âm là /d/A, B, C. Phát âm là /t/17 A. allowed B. passedC. arguedD. raised B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /d/18 A. studiedB. approved C. remindedD. returned C. Phát âm là /ɪd/A, B, D. Phát âm là /d/19 A. finishedB. escaped C. damagedD. promised C. Phát âm là /d/A, B, D. Phát âm là /t/20 A. finished B. playedC. influencedD. helped B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/21 A. linked B. declaredC. finishedD. developed B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/22 A. approachedB. sacrificedC. unwrapped D. obliged D. Phát âm là /d/A, B, C. Phát âm là /t/23 A. watchedB. promotedC. invited A. Phát âm là /t/B, C, D. Phát âm là /ɪd/D. decided 24 A. wicked B. cookedC. sacredD. started B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /ɪd/25 A. moaned B. presentedC. viewedD. robbed B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /d/26 A. ploughedB. dislikedC. coughedD. laughed A. Phát âm là /d/B, C, D. Phát âm là /t/27 A. ruined B. crowdedC. admiredD. strolled B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /d/28 A. reservedB. lockedC. forcedD. touched A. Phát âm là /d/B, C, D. Phát âm là /t/29 A. laughed B. cleanedC. brushedD. stopped B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/30 A. showered B. linkedC. concernedD. belonged B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /d/31 A. neededB. afforded C. advancedD. invented C. Phát âm là /t/A, B, D. Phát âm là /ɪd/32 A. lovedB. appearedC. agreed D. coughed D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /d/33 A. practicedB. raisedC. rainedD. followed A. Phát âm là /t/B, C, D. Phát âm là /d/34 A. lookedB. laughed C. decidedD. experienced C. Phát âm là /ɪd/A, B, D. Phát âm là /t/35 A. learned (adj) B. livedC. nakedD. supposedly B. Phát âm là /d/A, , D. Phát âm là /id/B2-B2+ 36 A. concerned B. raisedC. developedD. maintained C. Phát âm là /t/A, B, D. Phát âm là /d/37 A. involvedB. organized C. impressedD. carried C. Phát âm là /t/A, B, D. Phát âm là /d/38 A. advancedB. surprised C. orphanedD. weighed C. Phát âm là /d/A, B, D. Phát âm là /t/39 A. crookedB. sacredC. learned D. studied D. Phát âm là /d/A, B, C. Phát âm là /ɪd/40 A. influencedB. terrifiedC. averagedD. accompanied A. Phát âm là /t/B, C, D. Phát âm là /d/41 A. puzzled B. wickedC. belovedD. confused D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /d/42 A. processed B. infestedC. balancedD. reached B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /t/43 A. dissolved B. sacrificedC. reformedD. ploughed B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /d/44 A. daunted B. installedC. committedD. confided B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /ɪd/45 A. crooked B. engagedC. expectedD. attracted B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /ɪd/46 A. assumed B. precededC. determinedD. approved B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /d/47 A. conductedB. respondedC. rejected D. convinced D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /ɪd/48 A. challenged B. consistedC. detailed B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /d/D. mentioned 49 A. achieved B. announced A. Phát âm là /d/C. convinced B, C, D. Phát âm là /t/D. excused 50 A. owed B. required D. Phát âm là /t/C. qualified A, B, C. Phát âm là /d/D. established

    Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

    avatar

    starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar4.4starstarstarstarstar5 voteGửiHủy
    • hertCảm ơn 3
    • reportBáo vi phạm
    Đăng nhập để hỏi chi tiếtavataravatar
    • dangchi568logoRank
    • Chưa có nhóm
    • Trả lời

      99

    • Điểm

      1856

    • Cảm ơn

      62

    • dangchi568
    • 19/08/2021

    1.B 2.B 3.D 4.A 5.C 6.B 7.B

    8.B 9.D 10.C 11.B 12.C 13.D

    14.A 15.A 16.D 17.B 18.C 19.C 20.B 21.B 22.D 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.A 29.B 30.B 31.C 32.D 33.A 34.C 35.C 36.C 37.C 38.A 39.C 40.A 41.B 42.B 43.B

    44.B 45.B 46.B 47.D 48.B 49.A 50.D

    Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

    starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarGửiHủy
    • hertCảm ơn
    • reportBáo vi phạm
    • avataravatar
      • cuongcuong03logoRank
      • Chưa có nhóm
      • Trả lời

        190

      • Điểm

        4446

      • Cảm ơn

        276

      vào nhóm mk ko bn

    Đăng nhập để hỏi chi tiếtXEM LỜI GIẢI SGK ANH 7 - TẠI ĐÂY

    Bạn muốn hỏi điều gì?

    questionĐặt câu hỏi

    Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

    Bảng tin

    Bạn muốn hỏi điều gì?

    iconĐặt câu hỏi

    Lý do báo cáo vi phạm?

    Gửi yêu cầu Hủy

    logo

    Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát

    • social
    • social
    • social

    Tải ứng dụng

    google playapp store
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Điều khoản sử dụng
    • Nội quy hoidap247
    • Góp ý
    • Tin tức
    • mailInbox: m.me/hoidap247online
    • placeTrụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
    Giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng số 331/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông.

    Từ khóa » Switched Phiên âm