Tim Từ Có Cách Phát âm đuôi Ed Khác. 1. A. Mended B. Faced C ...
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng kýLưu vào
+
Danh mục mới
- keletontrachnguyen
- Chưa có nhóm
- Trả lời
25
- Điểm
938
- Cảm ơn
18
- Tiếng Anh
- Lớp 7
- 30 điểm
- keletontrachnguyen - 08:37:13 06/04/2020
- Hỏi chi tiết
- Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
- phanhuuthang8006
- Chưa có nhóm
- Trả lời
92
- Điểm
907
- Cảm ơn
72
- phanhuuthang8006
- Câu trả lời hay nhất!
- 06/04/2020
1 A. mended
B. facedC. objectedD. waited B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /ɪd/2 A. talked
B. nakedC. likedD. asked B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /t/3 A. exploredB. namedC. travelled D. separated D. Phát âm là /ɪd/A, B, C. Phát âm là /d/4 A. filledB. missedC. switchedD. watched A. Phát âm là /d/B, C, D. Phát âm là /t/5 A. talkedB. passed
C. calledD. watched C. Phát âm là /d/A, B, D. Phát âm là /t/6 A. played
B. matchedC. cleanedD. opened B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /d/7 A. hated B. watchedC. decidedD. wanted B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /ɪd/8 A. finished B. raisedC. cookedD. stopped B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/9 A. enjoyedB. lovedC. joined D. helped D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /d/10 A. stoppedB. watched C. decidedD. flipped C. Phát âm là /ɪd/A, B, D. Phát âm là /t/11 A. stopped B. playedC. packedD. parked B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/12 A. pickedB. worked C. nakedD. booked C. Phát âm là /ɪd/A, B, D. Phát âm là /t/13 A. includedB. wantedC. wicked D. noticed D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /ɪd/14 A. movedB. checkedC. pushedD. stepped A. Phát âm là /d/B, C, D. Phát âm là /t/15 A. decidedB. movedC. carriedD. believed A. Phát âm là /ɪd/B, C, D. Phát âm là /d/B1 16 A. laughedB. sacrificedC. kickedD. explained D. Phát âm là /d/A, B, C. Phát âm là /t/17 A. allowed B. passedC. arguedD. raised B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /d/18 A. studiedB. approved C. remindedD. returned C. Phát âm là /ɪd/A, B, D. Phát âm là /d/19 A. finishedB. escaped C. damagedD. promised C. Phát âm là /d/A, B, D. Phát âm là /t/20 A. finished B. playedC. influencedD. helped B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/21 A. linked B. declaredC. finishedD. developed B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/22 A. approachedB. sacrificedC. unwrapped D. obliged D. Phát âm là /d/A, B, C. Phát âm là /t/23 A. watchedB. promotedC. invited A. Phát âm là /t/B, C, D. Phát âm là /ɪd/D. decided 24 A. wicked B. cookedC. sacredD. started B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /ɪd/25 A. moaned B. presentedC. viewedD. robbed B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /d/26 A. ploughedB. dislikedC. coughedD. laughed A. Phát âm là /d/B, C, D. Phát âm là /t/27 A. ruined B. crowdedC. admiredD. strolled B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /d/28 A. reservedB. lockedC. forcedD. touched A. Phát âm là /d/B, C, D. Phát âm là /t/29 A. laughed B. cleanedC. brushedD. stopped B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /t/30 A. showered B. linkedC. concernedD. belonged B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /d/31 A. neededB. afforded C. advancedD. invented C. Phát âm là /t/A, B, D. Phát âm là /ɪd/32 A. lovedB. appearedC. agreed D. coughed D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /d/33 A. practicedB. raisedC. rainedD. followed A. Phát âm là /t/B, C, D. Phát âm là /d/34 A. lookedB. laughed C. decidedD. experienced C. Phát âm là /ɪd/A, B, D. Phát âm là /t/35 A. learned (adj) B. livedC. nakedD. supposedly B. Phát âm là /d/A, , D. Phát âm là /id/B2-B2+ 36 A. concerned B. raisedC. developedD. maintained C. Phát âm là /t/A, B, D. Phát âm là /d/37 A. involvedB. organized C. impressedD. carried C. Phát âm là /t/A, B, D. Phát âm là /d/38 A. advancedB. surprised C. orphanedD. weighed C. Phát âm là /d/A, B, D. Phát âm là /t/39 A. crookedB. sacredC. learned D. studied D. Phát âm là /d/A, B, C. Phát âm là /ɪd/40 A. influencedB. terrifiedC. averagedD. accompanied A. Phát âm là /t/B, C, D. Phát âm là /d/41 A. puzzled B. wickedC. belovedD. confused D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /d/42 A. processed B. infestedC. balancedD. reached B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /t/43 A. dissolved B. sacrificedC. reformedD. ploughed B. Phát âm là /t/A, C, D. Phát âm là /d/44 A. daunted B. installedC. committedD. confided B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /ɪd/45 A. crooked B. engagedC. expectedD. attracted B. Phát âm là /d/A, C, D. Phát âm là /ɪd/46 A. assumed B. precededC. determinedD. approved B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /d/47 A. conductedB. respondedC. rejected D. convinced D. Phát âm là /t/A, B, C. Phát âm là /ɪd/48 A. challenged B. consistedC. detailed B. Phát âm là /ɪd/A, C, D. Phát âm là /d/D. mentioned 49 A. achieved B. announced A. Phát âm là /d/C. convinced B, C, D. Phát âm là /t/D. excused 50 A. owed B. required D. Phát âm là /t/C. qualified A, B, C. Phát âm là /d/D. established
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar4.4starstarstarstarstar5 voteGửiHủy
- Cảm ơn 3
- Báo vi phạm
- dangchi568
- Chưa có nhóm
- Trả lời
99
- Điểm
1856
- Cảm ơn
62
- dangchi568
- 19/08/2021
1.B 2.B 3.D 4.A 5.C 6.B 7.B
8.B 9.D 10.C 11.B 12.C 13.D
14.A 15.A 16.D 17.B 18.C 19.C 20.B 21.B 22.D 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.A 29.B 30.B 31.C 32.D 33.A 34.C 35.C 36.C 37.C 38.A 39.C 40.A 41.B 42.B 43.B
44.B 45.B 46.B 47.D 48.B 49.A 50.D
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarGửiHủy- Cảm ơn
- Báo vi phạm
- cuongcuong03
- Chưa có nhóm
- Trả lời
190
- Điểm
4446
- Cảm ơn
276
vào nhóm mk ko bn
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiTham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiLý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng
- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
- Inbox: m.me/hoidap247online
- Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Switched Phiên âm
-
Switch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Switched - Tiếng Anh - Forvo
-
SWITCH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Switch - Vietgle Tra Từ - Tratu Coviet
-
Switched Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
SWITCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cụm Từ Khó Phát âm Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Trường Hợp đặc Biệt Khi Phát âm Ed Trong Tiếng Anh | ELSA Speak
-
Bài Tập Phát âm S, Es, Ed Và Trọng âm (Có đáp án) | ELSA Speak
-
Switch Off Là Gì
-
PHẦN 1: PHÁT... - Bí Quyết ôn Thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án