Tính từ · ( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình · Đáng mến, dễ thương · Đồng tình; tỏ ra ủng hộ, tỏ ra tán thành · Đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ...
Xem chi tiết »
sympathetic ý nghĩa, định nghĩa, sympathetic là gì: 1. used to describe someone who shows, especially by what they say, that they understand and care…
Xem chi tiết »
Thông cảm; đồng tình. sympathetic strike — cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ: sympathetic pain — sự đau lây · Đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, ...
Xem chi tiết »
of or relating to the sympathetic nervous system · expressing or feeling or resulting from sympathy or compassion or friendly fellow feelings; disposed toward.
Xem chi tiết »
Sympathetic luôn có nghĩa là 'chia sẻ tình cảm của ai đó' hay 'cảm thấy ái ngại cho ai vì họ gặp rắc rối'. Ví dụ: I'm sympathetic towards the strikers.
Xem chi tiết »
sympathetic. chiều thông cảm ; cảm ; dễ thương ; giao cảm ; ngoãn ; ra chiều thông cảm ; thiện cảm ; thông cảm ; toàn thông cảm ; vấn đề gì đâu ; đồng cảm ;.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: sympathetic sympathetic /,simpə'θətik/. tính từ. thông cảm; đồng tình. sympathetic strike: cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ ...
Xem chi tiết »
em tắt bớt rồi đó, hạn chế tối đa các app chạy cùng win, lúc xài cũng chỉ mở 1 2 app là cùng, chrome cũng chỉ 2 3 tab. Nhưng cứ mỗi lần search trong cái ô trên ...
Xem chi tiết »
sympathetic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ sympathetic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sympathetic mình ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sympathetic nghĩa là thông cảm; đồng tình sympathetic strike cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ sympathetic ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2017 · Như vậy, bạn có thể thấy sự khác biệt giữa hai từ này. Sympathy là sự chia sẻ nỗi đau mà một người dành cho người khác, nhưng empathy tập trung ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. tính từ. thông cảm; đồng tình sympathetic strike → cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ sympathetic pain → sự đau lây
Xem chi tiết »
sympathetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sympathetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · Sympathetic Là Gì - Nghĩa Của Từ Sympathetic. ... Sympathetic La Gi Nghia Cua Tu Sympathetic. 17. May. Sympathetic Là Gì – Nghĩa Của Từ ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · sympathetic adj. 1 showing you understand sb”s feelings. VERBS appear, be, feel, look, seem, sound | become | find sb I found the doctors quite ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sympathetic Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sympathetic nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu