Nghĩa của từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt tratu.soha.vn › dict › en_vn › Sympathy
Xem chi tiết »
sympathy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
sympathize ý nghĩa, định nghĩa, sympathize là gì: 1. to understand and care ... (Định nghĩa của sympathize từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho ...
Xem chi tiết »
sympathize nội động từ (+ with) /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪz/ ... Động từ nguyên mẫu, to sympathize ... Hiện tại, sympathize, sympathize hoặc sympathizest¹ ...
Xem chi tiết »
danh từ. sự thông cảm; sự đồng tình. to enjoy the sympathy of somebody: được ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): sympathy, sympathizer, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sympathy' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "sympathy" từ Anh sang Việt ... sympathy {danh}.
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2017 · Như vậy, bạn có thể thấy sự khác biệt giữa hai từ này. Sympathy là sự chia sẻ nỗi đau mà một người dành cho người khác, nhưng empathy tập trung ...
Xem chi tiết »
danh từ. sự thông cảm; sự đồng tình. to enjoy the sympathy of somebody: được sự đồng tình của ai. sự thương cảm; mối thương cảm. to feel sympathy for ...
Xem chi tiết »
=sympathetic words+ những lời lẽ biểu lộ tình cảm - (sinh vật học) giao cảm =sympathetic nerve+ dây thần kinh giao cảm * danh từ
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; sympathize. * nội động từ (+ with) - có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai) - thông cảm; đồng tình (với ai) ; sympathizer. * danh từ - người có ...
Xem chi tiết »
Search Query: sympathetic sympathetic * tính từ - thông cảm; đồng tình =sympathetic strike+ cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, ...
Xem chi tiết »
Đa số người học đều đánh giá cao trang web của chúng tôi và những gì nó mang hơn thế nữa. ... THÔNG CẢM trong tiếng Anh thường được sử dụng là từ SYMPATHY.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2011 · Danh từ counselor hay counsellor chỉ luật sư. ... I can sympathize with those who have lost loved ones.=tôi thương cảm những người có người ...
Xem chi tiết »
As the visibility of political singers has risen, Ethiopian authorities have intensified their crackdown on musicians whom they perceive sympathize with ...
Xem chi tiết »
sympathy /"simpəθi/ danh từ sự thông cảm; sự đồng tìnhkhổng lồ enjoy the ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): sympathy, sympathizer, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sympathize Danh Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề sympathize danh từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu