... nhau giữa những người có cùng ý kiến, sở thích, I'm sure she will be in sympathy with your proposal, Tôi tin chắc bà ta sẽ tán thành đề nghị của anh,
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. We are all deeply shocked to hear of the sudden death of…and we would like to offer our deepest sympathy.
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2017 · Empathy hiểu nôm na là sự đồng cảm với người khác, đặc biệt khi mình từng trải qua tình cảnh tương tự. Ví dụ: - Having been late to class many ...
Xem chi tiết »
sympathy ý nghĩa, định nghĩa, sympathy là gì: 1. (an expression of) understanding and care for someone else's suffering: 2. to express your…. Tìm hiểu thêm. Sympathize · Sympathy · Empathy Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
['simpəθi]|danh từ, số nhiều sympathies ( sympathy for / towards somebody ) sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảmto enjoy the sympathy of somebody được sự ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · Empathy hiểu nôm na là sự việc thấu hiểu với những người khác, đặc biệt khi mình từng trải qua tình cảnh y như. Ví dụ: – Having been late to ...
Xem chi tiết »
Please accept my deepest sympathy for the loss of Mr. Errigo. · Xin bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc nhất về sự mất.
Xem chi tiết »
But the effect of that presentation is, it appeals to sympathy. Cái mà giới truyền thông đang truyền bá rộng khắp đến các khán thính giả của họ chỉ là sự ...
Xem chi tiết »
... deepest sympathies on the death of your wife xin ông nhận cho sự đồng cảm sâu sắc nhất của tôi (tôi thành thật chia buồn) về cái chết của vợ anh ☆my.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2011 · Ðó là council/counsel; draw/drawer; elicit/illicit; empathy/sympathy; assure/ensure/insure; historic/historical; và imply/infer. ... Hãy nói bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Sympathy là gì ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): sympathy, sympathizer, sympathies, sympathize, sympathetic, ...
Xem chi tiết »
Từ nguyên: empatheia, tiếng Hy Lạp (em- 'in' + pathos) có nghĩa là “nhập vào-cái gì gợi ra cảm xúc ở người khác; đầu thế kỷ 20 đi vào tiếng Anh thành “empathy”, ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2017 · “Empathy và sympathy là hai từ thường được dùng lẫn lộn trong bối cảnh như: nhà bị trộm, nhà có người ốm, mất việc... để chia sẻ nỗi buồn nào đó ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2019 · Và vì làm dịch vụ outsource ngành IT, xây cái gì không quan trọng, build đúng thứ người ta cần mới là quan trọng.
Xem chi tiết »
Multithreading Lập trình song song (hay còn gọi là lập trình đa luồng) là một ... dụng nó một cách tốt nhất và tối ưu nhất được gọi là mechanical-sympathy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sympathy Là Cái Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sympathy là cái gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu