sympathy ý nghĩa, định nghĩa, sympathy là gì: 1. (an expression of) understanding and care for someone else's suffering: 2. to express your…. Tìm hiểu thêm. Sympathize · Sympathy · Empathy
Xem chi tiết »
sympathy definition: 1. (an expression of) understanding and care for someone else's suffering: 2. to express your…. Learn more.
Xem chi tiết »
đã ra đi rất đột ngột, và muốn gửi lời chia buồn sâu sắc tới bạn. Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "sympathy" trong ...
Xem chi tiết »
... nhau giữa những người có cùng ý kiến, sở thích, I'm sure she will be in sympathy with your proposal, Tôi tin chắc bà ta sẽ tán thành đề nghị của anh,
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2017 · Tiếng Anh có nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn do cách viết hoặc nét nghĩa gần giống nhau. "Empathy" và "sympathy" cũng là cặp từ cần lưu ý về cách ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'sympathy' trong tiếng Việt. sympathy là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
sympathy trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sympathy (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
'sympathy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... buồn ; chia buồn ; có thêm cảm tình ; cảm thông ; cảm tình ; cảm ; là thông cảm ; lòng cảm thông ...
Xem chi tiết »
The president of the country has sent a message of sympathy to the relatives of the dead soldiers · He doesn't have much sympathy for her, I think he's brought ...
Xem chi tiết »
Vậy anh không có chút đồng cảm nào với chính nghĩa của họ sao? OpenSubtitles2018.v3. If we cast ourselves adrift from the Lord out of sympathy for loved ones ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. sympathy. /'simpəθi/. * danh từ. sự thông cảm; sự đồng tình. to enjoy the sympathy of somebody: được sự đồng tình của ai.
Xem chi tiết »
xin ông nhận cho sự đồng cảm sâu sắc nhất của tôi (tôi thành thật chia buồn) về cái chết của vợ anh. my sympathies are with the workers in this strike.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sympathy nghĩa là sự thông cảm; sự đồng tình to enjoy the sympathy of somebody được sự đồng tình của ai.
Xem chi tiết »
sympathetic strike — cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ ... sympathetic heart — trái tim đầy tình cảm: sympathetic words — những lời lẽ ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2016 · Empathy mang nghĩa “khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, như trong câu “Both authors have the skill to make you feel empathy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sympathy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sympathy nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu