Cách Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' | TIENG ANH CUA TOI
Có thể bạn quan tâm
Hai từ này có cách viết và nghĩa khá giống nhau khiến nhiều người lẫn lộn. Đọc xong bài học ngắn này, bạn có thể ngay lập tức sử dụng từ một cách chính xác.
![]() |
Khi tra từ điển Anh-Việt hai từ trên, người học nhận được những nghĩa na ná nhau như “sự thông cảm, sự đồng cảm”. Do đó, họ băn khoăn không biết hai từ này có đồng nghĩa; liệu có thể dùng cả hai trong những ngữ cảnh giống nhau.
Clip ngắn sau đây của Oxford Dictionary Blog sẽ ngay lập tức giải đáp thắc mắc về sự khác nhau của empathy và sympathy.
https://www.youtube.com/watch?v=3YDpQke-gwY
Theo clip này, đây là hai từ có nghĩa khác nhau cùng nói về cảm xúc với ai hoặc vật gì đó.
Empathy mang nghĩa “khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, như trong câu “Both authors have the skill to make you feel empathy with their heroines”.
Trong khi đó, sympathy mang nghĩa “cảm xúc thương xót hoặc buồn cho hoàn cảnh không may của ai đó”, như trong câu “They had great sympathy for the flood victims”.
Thêm hai ví dụ khác:
– She felt sympathy for the vitims of famine”
– After his own breakup, Michael felf empathy for his friend who was recently divorced
Bạn có thể empathy với những người gặp tình huống giống mình, và sympathy với những người rơi vào cảnh mình chưa từng gặp phải.
Sympathy thường dùng với tình huống tiêu cực
Empathy có thể dùng với những tình huống tiêu cực lẫn tích cực.
Xem thêm clip sau đây để hiểu hơn về hai từ này nhé. (Nguồn từ Youtube)
Nguồn (lược trích): vnexpress.net
Rate this:
Share this:
- X
One thought on “Cách phân biệt ’empathy’ và ‘sympathy’”
-
[…] Trích nguồn: … […]
LikeLike
Reply
Leave a comment Cancel reply
Search for: RECENT POSTS- Practice translation [2] – Thanks for searching Ecosia
- Practice translation [1]- a world’s deepest pool
- PHRASES USE IN NEW YEAR
- Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề ô nhiễm môi trường
- CỤM TỪ TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN THỜI TIẾT
- phrasal verbs and idioms with Pull
- Mediation and Conciliation
- Let’s relax with these songs….
- Common phrasal verbs
- 19 Most Common Phrasal Verbs with Take
- Come out in a Wash
- FACE TO FACE VS HEAD-TO-HEAD
- Phrasal Verbs with “call”
- CÁCH SỬ DỤNG “WHETHER” VÀ “IF”
- Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu
| Have Pp Have Been Pp… on CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE) TỪ… | |
| Be Being Pp | [복습 재업… on CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE) TỪ… | |
| Top 15 Đồng Cảm Tiến… on Cách phân biệt ’empathy… | |
| Raymond on Either-neither/ too-so/ either… | |
| Lê huy on Either-neither/ too-so/ either… |
- CÁCH DÙNG TỪ (12)
- PHRASAL VERBS (4)
- TÔI VIẾT (6)
- THÀNH NGỮ – TIẾNG LÓNG (1)
- TIẾNG ANH PHÁP LÝ (2)
- TỪ HAY NHẦM LẪN (13)
- VIDEO (4)
- VOCABULARY (13)
- July 2021 (2)
- January 2017 (1)
- November 2016 (3)
- October 2016 (6)
- September 2016 (3)
- August 2016 (1)
- July 2016 (4)
- June 2016 (3)
- May 2016 (3)
- April 2016 (11)
- March 2016 (2)
- February 2016 (1)
- January 2016 (12)

- 165,239
- Create account
- Log in
- Entries feed
- Comments feed
- WordPress.com
- Comment
- Reblog
- Subscribe Subscribed
-
TIENG ANH CUA TOI Sign me up - Already have a WordPress.com account? Log in now.
-
-
-
TIENG ANH CUA TOI - Subscribe Subscribed
- Sign up
- Log in
- Copy shortlink
- Report this content
- View post in Reader
- Manage subscriptions
- Collapse this bar
-
Từ khóa » Sympathy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sympathy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMPATHY | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
SYMPATHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' - VnExpress
-
Từ điển Anh Việt "sympathy" - Là Gì?
-
Sympathy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Sympathy | Vietnamese Translation
-
"Thông Cảm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
• Sympathy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Sympathy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sympathy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sympathy
-
Sympathetic - Wiktionary Tiếng Việt
