Sympathy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
sympathy
/'simpəθi/
* danh từ
sự thông cảm; sự đồng tình
to enjoy the sympathy of somebody: được sự đồng tình của ai
sự thương cảm; mối thương cảm
to feel sympathy for somebody: thương cảm ai
sự đồng ý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sympathy
* kỹ thuật
xây dựng:
thông cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sympathy
an inclination to support or be loyal to or to agree with an opinion
his sympathies were always with the underdog
I knew I could count on his understanding
Synonyms: understanding
sharing the feelings of others (especially feelings of sorrow or anguish)
Synonyms: fellow feeling
a relation of affinity or harmony between people; whatever affects one correspondingly affects the other
the two of them were in close sympathy



Từ liên quan- sympathy
- sympathy card
- sympathy strike
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Sympathy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sympathy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMPATHY | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
SYMPATHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' - VnExpress
-
Từ điển Anh Việt "sympathy" - Là Gì?
-
Sympathy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Sympathy | Vietnamese Translation
-
"Thông Cảm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
• Sympathy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sympathy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sympathy
-
Sympathetic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' | TIENG ANH CUA TOI