sympathetic - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › sympathetic
Xem chi tiết »
sympathy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự đồng cảm, sự đồng tình. I have no sympathy with such a stupid ...
Xem chi tiết »
Tính từ · ( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình · Đáng mến, dễ thương · Đồng tình; tỏ ra ủng hộ, tỏ ra tán thành · Đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ...
Xem chi tiết »
Danh từ, số nhiều sympathies ... ( số nhiều) sự đồng cảm; sự đồng tình ... I'm sure she will be in sympathy with your proposal ...
Xem chi tiết »
sympathize nội động từ (+ with) /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪz/. Có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai). ... Hiện tại, sympathize, sympathize hoặc sympathizest¹ ...
Xem chi tiết »
sympathy. sympathy /'simpəθi/. danh từ. sự thông cảm; sự đồng tình. to enjoy the sympathy of somebody: được sự đồng tình của ai.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; sympathetic. * tính từ - thông cảm; đồng tình =sympathetic strike+ cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ =sympathetic pain+ ...
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. We are all deeply shocked to hear of the sudden death of…and we would like to offer our deepest sympathy. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2017 · "Empathy" và "sympathy" cũng là cặp từ cần lưu ý về cách sử dụng. ... đặc biệt khi mình từng trải qua tình cảnh tương tự. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'sympathy' trong từ điển Lạc Việt. ... danh từ, số nhiều sympathies ... tôi đồng tình với các công nhân trong cuộc đình công này.
Xem chi tiết »
Sympathetic là từ 'khó sử dụng' đối với những người nói một số ngôn ngữ khác. ... Sympathetic luôn có nghĩa là 'chia sẻ tình cảm của ai đó' hay 'cảm thấy ái ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2017 · Trong câu tiếng Anh cuối, nên xem lại việc dùng danh từ sympathy. Do patient (kiên nhẫn) là tính từ nên để đồng bộ, ta thường tránh dùng ...
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: You have my sympathy because it will not be me! ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 9 của sympathy ...
Xem chi tiết »
sympathy = noun 1. an inclination to support or be loyal to or to agree with an opinion (Freq. 10) - his sympathies were always with the underdog - I knew I ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sympathy Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề sympathy tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu