Cách Dùng Sympathetic - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Bài học tiếp:
Các từ kiêng kị và từ chửi thề Cách dùng take nói về thời gian Cách dùng taste Cách gọi điện thoại trong tiếng Anh Cách nói thời gian trong tiếng AnhTừ khóa » Sympathy Tính Từ
-
Sympathetic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sympathy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Sympathetic - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt
-
Sympathize - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "sympathy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Sympathetic | Vietnamese Translation
-
SYMPATHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sympathy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Có Nên Sửa Bảng Báo Tiếng Anh ở Sân Bay Nội Bài?
-
• Sympathy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Tra Từ Sympathy - Từ điển WordNet V3.1