Sympathetic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/
Từ khóa » Sympathy Tính Từ
-
Sympathy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Sympathetic - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt
-
Sympathize - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "sympathy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Sympathetic | Vietnamese Translation
-
SYMPATHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt 'empathy' Và 'sympathy' - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sympathy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Dùng Sympathetic - Học Tiếng Anh
-
Có Nên Sửa Bảng Báo Tiếng Anh ở Sân Bay Nội Bài?
-
• Sympathy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Tra Từ Sympathy - Từ điển WordNet V3.1