Tablet Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ tablet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tablet

tablet /'tæblit/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)  bài vị  viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)  xếp giấy ghim lại

← Xem thêm từ tables Xem thêm từ tablet-talk →

Các câu ví dụ:

1. We consider the car to be a smart mobile device on four wheels, essentially no different from a mobile phone or a tablet.

Xem thêm →

2. In a draft circular it is putting forward for feedback, the ministry said each poor family should be given a tablet in case they have not received it from any other benefactors or charity programs.

Xem thêm →

3. The government approved in 2021 a program to provide public-utility telecommunications services until 2025, which held that 800,000 poor families would be either given a tablet or funds to buy smartphones.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về tablet /'tæblit/

Từ vựng liên quan

ab able ablet bl blet let t ta tab table

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Phiên âm Tablet