"tablets" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tablets Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tablets" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tablets

tablet /'tæblit/
  • danh từ
    • tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
    • bài vị
    • viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
    • xếp giấy ghim lại

Xem thêm: pad, pad of paper, pill, lozenge, tab

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tablets

Từ điển WordNet

    n.

  • a slab of stone or wood suitable for bearing an inscription
  • a number of sheets of paper fastened together along one edge; pad, pad of paper
  • a small flat compressed cake of some substance

    a tablet of soap

  • a dose of medicine in the form of a small pellet; pill, lozenge, tab

English Synonym and Antonym Dictionary

tabletssyn.: capsule notebook pad pill

Từ khóa » Phiên âm Tablet