Tablet - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæ.blət/
Danh từ
[sửa]tablet (số nhiều tablets)
- Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc).
- Bài vị.
- Viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo).
- Xếp giấy ghim lại.
Tham khảo
[sửa]- "tablet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Phiên âm Tablet
-
TABLET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Tablet - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tablet' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"tablets" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tablets Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tablets Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
TOP 11 Trang Web Phiên âm Tiếng Anh Chuẩn, Miễn Phí, Tốt Nhất
-
Tablet Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Tablet Sugar Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tablet-talk Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tablet Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Trên Tay Galaxy Tab A7 Lite: Phiên Bản Rút Gọn ấn Tượng Của Tab A7
-
Từ Điển Anh Việt " Tablets Tiếng Anh Là Gì? Máy Tính Bảng