tắc kè hoa bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "tắc kè" thành Tiếng Anh: Một chú tắc kè đang thè lưỡi kiếm mồi .↔ A gecko snapped its tongue in and out .
Xem chi tiết »
It is a large chameleon, reaching 35cm in. ... The chameleon found that the earth was wide but not very dry. ... In the latter event, the chameleon that has fallen ...
Xem chi tiết »
tắc kè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắc kè sang Tiếng ... tắc kè. * noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tắc kè trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tắc kè * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleo.
Xem chi tiết »
Translation for 'tắc kè hoa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
A gecko snapped its tongue in and out . 7. Tôi đã muốn có thể đổi màu như tắc kè hoa. I wanted to blend in like a chameleon ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Khớp với công dụng tìm kiếm: từ điển Việt Anh - hồ Ngọc Đức. Tắc kè. * noun. Gecko. Cắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon. Học tập từ vựng giờ anh ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Dịch từ tắc kè sang Tiếng Anh.Từ điển Việt Anhtắc kè* dtừgeckotắc kè ... Việt Anh - Hồ Ngọc Đứctắc kè* noungeckotắc kè hoa (tắc kè bông): ...
Xem chi tiết »
a small lizard which is able to change colour/color. tắc kè hoa. (Bản dịch của chameleon từ ...
Xem chi tiết »
tắc kè. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắc kè. + noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông) chameleon. Các kết quả tìm kiếm liên quan ...
Xem chi tiết »
Phát âm tắc kè. tắc kè. noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon ... có tiếng kêu "tắc kè", thường được ngâm rượu dùng làm thuốc: rượu tắc kè.
Xem chi tiết »
Like the, what do you call those toes of the gecko ? 9. Con tắc kè hoa nhỏ nhất thế giới được phát hiện gần đây ở Madagascar. Xem thêm: đối phương trong tiếng ...
Xem chi tiết »
'tắc kè' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Vietnamese, English. tắc kè. * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleon ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tắc Kè Bông Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tắc kè bông tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu