Tách Bạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tách bạch
* ttừ
clear; cut; clearly, plainly, distinctly, evidently, intelligibly, well-defined
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tách bạch
* adj
clear cut
Từ điển Việt Anh - VNE.
tách bạch
clear cut
- tách
- tách ly
- tách ra
- tách hột
- tách rời
- tách đãi
- tách đầy
- tách biệt
- tách bạch
- tách khỏi
- tách lệch
- tách lỏng
- tách sóng
- tách ra xa
- tách riêng
- tách thiếc
- tách vỏ ra
- tách cà phê
- tách rời ra
- tách sợi ra
- tách bạch ra
- tách ra khỏi
- tách đấu nối
- tách rời nhau
- tách uống trà
- tách ra khỏi đàn
- tách uống cà phê
- tách bằng dấu phẩy
- tách khỏi giáo hội
- tách ra để tấn công
- tách rời quần chúng
- tách thành từng mảnh
- tách đấu nối bắt buộc
- tách đấu nối tự nguyện
- tách rời ra khỏi cái cụ thể
- tách ra xa không cho tới gần
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tách Bạch Tiếng Anh Là Gì
-
Tách Bạch In English - Glosbe Dictionary
-
'tách Bạch' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"tách Bạch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tách Bạch" - Là Gì?
-
Tách Bạch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tách Bạch Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
LND định Nghĩa: Bóc Tách Bạch Huyết Nút - Lymph Node Dissection
-
Gạn Bạch Cầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tách Bạch - Từ điển Việt
-
Thử Tách Bạch Câu Chuyện Giá điện - Bộ Công Thương
-
Trần Bá Việt Dũng | Hội đồng Anh - British Council
-
Cần Tách Bạch Tần Số Kinh Doanh Và Tần Số Quốc Phòng-an Ninh