Từ điển Việt Anh "tách Bạch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tách bạch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tách bạch

tách bạch
  • adj
    • clear cut
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tách bạch

- Rõ ràng, rành mạch : Tính tách bạch từng món chi tiêu.

nđg. Tách riêng ra từng cái, một cách rõ ràng. Tách bạch ra từng khoản.

Từ khóa » Tách Bạch Tiếng Anh Là Gì