bản dịch tách biệt · partite. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · seclude. verb. và ở nhiều gia đình họ còn bị tách biệt khỏi người nhà. · separate.
Xem chi tiết »
Dịch từ "tách biệt" từ Việt sang Anh ; severally {trạng} · một cách riêng rẽ, riêng biệt) ; separate {tính} · chia rẽ, tách rời, biệt lập, đơn lẻ, lìa, ngăn cách, ...
Xem chi tiết »
"tách biệt" English translation ; severally {adv.} · một cách riêng rẽ, riêng biệt) ; separate {adj.} · chia rẽ, tách rời, biệt lập, đơn lẻ, lìa, ngăn cách, riêng ... Bị thiếu: dich | Phải bao gồm: dich
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tách biệt trong một câu và bản dịch của họ · Siri: Tôn chỉ của tôi là tách biệt giữa tinh thần( spirit) và silicon. · Siri: My policy is the ...
Xem chi tiết »
tách biệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tách biệt sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Sự bất đồng của bộ phận đã khiến tập đoàn tách thành năm công ty riêng biệt. Departmental disagreements led the corporation to split into five separate ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "nhà ở tách biệt" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
Không nên dịch "Social alienation" thành xa lánh xã hội vì chẳng có ai chủ động xa lánh ai mà là một người mất bản chất con người về mặt xã hội. Chịu khó đọc ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tách biệt' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "tách biệt" trong ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2021 · Tuy nhiên, có thể thấy, điều kiện cần để những cách diễn đạt ấy biểu thị được ý nghĩa là ngữ cảnh. Nếu tách những thành phần đó khỏi đoạn văn ( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 7, 2022 · Tuy nhiên kinh tế học hành vi chỉ ra rằng con người phi lí trí và không thể đưa ra lựa chọn ... Tách biệt trong tiếng Anh là segregation.
Xem chi tiết »
Rời ra, tách ra, không dính với nhau ... Hình thái từ ... telephone channel: đường kênh điện thoại tách biệt: separate translation: sự dịch tách biệt ...
Xem chi tiết »
đường kênh điện thoại tách biệt: separate telephone channel ... sự biên dịch tách biệt: separate compilation ... Tách rời hắn ra, xét riêng ra.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tách Biệt Dich Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tách biệt dich sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu